Heves-Nógrád vármegyei Csapatbajnokság

Ban Tổ chứcHeves Megyei Sakkszövetség
Liên đoànHungary ( HUN )
Tổng trọng tàiAgoston, Aniko 765015
Phó Tổng Trọng tàiRauch, Ferenc 706701
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min + 30 sec/move
Địa điểmKömley Károly Városi Sporttelep, 3200 Gyöngyös Egri út 23.
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc tế
FIDE-Event-ID393098
Ngày2024/10/20 đến 2025/04/13
Rating trung bình1724
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 13.11.2024 08:12:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hungarian Chess-Federation licence 9

Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng xếp hạng

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
15Apci SE44003008
21Kékesi SE II.43012606
37Hevesi SE42112405
43Salgótarjáni TSE430122,506
510Andornaktálya SE42112105
68Pétervására SE42021904
72Egri Bolyky Bástya SE II.410317,502
86Hatvani SK410316,502
94Mezőkövesd II.40041200
109Egri Vasas410311,502

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)