A 2. játéknap helyszíne:
Művelődési Ház
Gyöngyössolymos, Bartók Béla út 2-4.

Heves-Nógrád vármegyei Csapatbajnokság

Cập nhật ngày: 20.10.2024 18:15:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hungarian Chess-Federation licence 9

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng xếp hạng

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
13Salgótarjáni TSE22001504
25Apci SE220013,524
37Hevesi SE210113,502
42Egri Bolyky Bástya SE II.21011102
51Kékesi SE II.210110,502
66Hatvani SK21019,502
78Pétervására SE2101902
810Andornaktálya SE21018,502
94Mezőkövesd II.2002500
109Egri Vasas20024,500

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)