Heves-Nógrád vármegyei Csapatbajnokság

Cập nhật ngày: 13.11.2024 08:12:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hungarian Chess-Federation licence 9

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  10. Egri Vasas (RtgØ:1779, HS1: 11,5 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Paal-Szucs, Attila2012HUN706710001½1,542095
2Bozsik, Nandor1975HUN72430000022037
3Gal, Karoly1885HUN1700993600022003
4Farkas, Gabor1856HUN755060½0101,541943
5Gyorffi, Zoltan1810HUN7290510½+01,541912
6Takacs, Peter1806HUN170168191000141816
7Dobozi, Lajos1732HUN755052½0101,541745
8Bognar, Ignac1667HUN17022215001½1,541703
9Szabo, Daniel1582HUN1702759401-131575
13Lako, Botond0HUN17000831---030
14Szoke, Andrea0HUN17010683-010
15Semperger, Zsofia0HUN755230-010
16Szajko, Jozsef0HUN170293331010241421

Thông tin kỳ thủ

Paal-Szucs Attila 2012 HUN Rp:2008
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1151IMLazarne Vajda Szidonia2292HUN2w 01
268FMGorcsi Gabor2184HUN1,5s 01
3222Pap Laszlo1808HUN0,5w 11
41CMBurghardt Jozsef2096HUN1,5s ½1
Bozsik Nandor 1975 HUN Rp:1237
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3223Lako Istvan1850HUN1s 02
42Bohati Tamas2223HUN3w 02
Gal Karoly 1885 HUN Rp:1203
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1154Vajda Albert Sr.2013HUN1,5s 02
269Kovacs Daniel1992HUN2w 02
Farkas Gabor 1856 HUN Rp:1856
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1157Kis Jozsef1917HUN1,5w ½3
271Gallai Janos1959HUN1,5s 03
3224Pota Lajos1697HUN2w 13
44FMEgyed Andras2198HUN3s 03
Gyorffi Zoltan 1810 HUN Rp:1639
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1158Gordos Csaba Dr.1890HUN1,5s 04
274Kovacs Veronika1836HUN1,5w ½4
3228Kovacs Zsolt1751HUN1- 1K4
46CMEberth Zoltan Bela2009HUN3,5w 04
Takacs Peter 1806 HUN Rp:1623
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1161Losonczy Istvan1766HUN2w 15
277Patai Jozsef1903HUN1s 05
3232Lako Peter1633HUN1w 05
48Adorjan Attila1960HUN1,5s 05
Dobozi Lajos 1732 HUN Rp:1658
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1163Nagy Gabor1724HUN0,5s ½6
280Kormos Jozsef1817HUN2w 06
3235Hajtos Bela1559HUN0s 16
411Lazar Laszlo1878HUN2w 06
Bognar Ignac 1667 HUN Rp:1616
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1165Kovacs Kolos Rego1587HUN2w 07
282Darvas Jozsef1824HUN3,5s 07
3236Bojtar Lajos1534HUN0w 17
413Todor Sandor1865HUN2s ½7
Szabo Daniel 1582 HUN Rp:1575
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1166Prokaj Dominik Denes1625HUN2s 08
285Kis Attila Viktor1525HUN2w 18
420Bognar Barna1719HUN3,5- 0K8
Lako Botond 0 HUN Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1170Nagy Levente0HUN1,5- 0K9
286Turcsanyi Andras1588HUN4- 0K9
423Bende Eniko Tunde1672HUN4- 0K9
Szoke Andrea 0 HUN Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3237Lako Istvan Jr.1461HUN1- 0K8
Semperger Zsofia 0 HUN Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3238Lako Samuel1494HUN1,5- 0K9
Szajko Jozsef 0 HUN Rp:1221
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1172Jakab-Reti Nimrod0HUN0s 110
287Nagy Anna Fruzsina1466HUN1w 010
3240Fodor David1419HUN2s 110
426Varga Levente0HUN4w 010

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/20 lúc 9:00
Bàn2  Egri Bolyky Bástya SE II.Rtg-9  Egri VasasRtg7 : 3
2.1IM
Lazarne Vajda, Szidonia
2292-
Paal-Szucs, Attila
20121 - 0
2.2
Vajda, Albert Sr.
2013-
Gal, Karoly
18851 - 0
2.3
Kis, Jozsef
1917-
Farkas, Gabor
1856½ - ½
2.4
Gordos, Csaba Dr.
1890-
Gyorffi, Zoltan
18101 - 0
2.5
Losonczy, Istvan
1766-
Takacs, Peter
18060 - 1
2.6
Nagy, Gabor
1724-
Dobozi, Lajos
1732½ - ½
2.7
Kovacs, Kolos Rego
1587-
Bognar, Ignac
16671 - 0
2.8
Prokaj, Dominik Denes
1625-
Szabo, Daniel
15821 - 0
2.9
Nagy, Levente
0-
Lako, Botond
0+ - -
2.10
Jakab-Reti, Nimrod
0-
Szajko, Jozsef
00 - 1
2. Ván ngày 2024/10/20 lúc 14:00
Bàn9  Egri VasasRtg-3  Salgótarjáni TSERtg1½:8½
4.1
Paal-Szucs, Attila
2012-FM
Gorcsi, Gabor
21840 - 1
4.2
Gal, Karoly
1885-
Kovacs, Daniel
19920 - 1
4.3
Farkas, Gabor
1856-
Gallai, Janos
19590 - 1
4.4
Gyorffi, Zoltan
1810-
Kovacs, Veronika
1836½ - ½
4.5
Takacs, Peter
1806-
Patai, Jozsef
19030 - 1
4.6
Dobozi, Lajos
1732-
Kormos, Jozsef
18170 - 1
4.7
Bognar, Ignac
1667-
Darvas, Jozsef
18240 - 1
4.8
Szabo, Daniel
1582-
Kis, Attila Viktor
15251 - 0
4.9
Lako, Botond
0-
Turcsanyi, Andras
1588- - +
4.10
Szajko, Jozsef
0-
Nagy, Anna Fruzsina
14660 - 1
3. Ván ngày 2024/11/10 lúc 9:00
Bàn4  Mezőkövesd II.Rtg-9  Egri VasasRtg4 : 6
3.1
Pap, Laszlo
1808-
Paal-Szucs, Attila
20120 - 1
3.2
Lako, Istvan
1850-
Bozsik, Nandor
19751 - 0
3.3
Pota, Lajos
1697-
Farkas, Gabor
18560 - 1
3.4
Kovacs, Zsolt
1751-
Gyorffi, Zoltan
1810- - +
3.5
Lako, Peter
1633-
Takacs, Peter
18061 - 0
3.6
Hajtos, Bela
1559-
Dobozi, Lajos
17320 - 1
3.7
Bojtar, Lajos
1534-
Bognar, Ignac
16670 - 1
3.8
Lako, Istvan Jr.
1461-
Szoke, Andrea
0+ - -
3.9
Lako, Samuel
1494-
Semperger, Zsofia
0+ - -
3.10
Fodor, David
1419-
Szajko, Jozsef
00 - 1
4. Ván ngày 2024/11/10 lúc 14:00
Bàn9  Egri VasasRtg-5  Apci SERtg1 : 9
3.1
Paal-Szucs, Attila
2012-CM
Burghardt, Jozsef
2096½ - ½
3.2
Bozsik, Nandor
1975-
Bohati, Tamas
22230 - 1
3.3
Farkas, Gabor
1856-FM
Egyed, Andras
21980 - 1
3.4
Gyorffi, Zoltan
1810-CM
Eberth, Zoltan Bela
20090 - 1
3.5
Takacs, Peter
1806-
Adorjan, Attila
19600 - 1
3.6
Dobozi, Lajos
1732-
Lazar, Laszlo
18780 - 1
3.7
Bognar, Ignac
1667-
Todor, Sandor
1865½ - ½
3.8
Szabo, Daniel
1582-
Bognar, Barna
1719- - +
3.9
Lako, Botond
0-
Bende, Eniko Tunde
1672- - +
3.10
Szajko, Jozsef
0-
Varga, Levente
00 - 1
5. Ván ngày 2025/01/12 lúc 9:00
Bàn6  Hatvani SKRtg-9  Egri VasasRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/12 lúc 14:00
Bàn9  Egri VasasRtg-7  Hevesi SERtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/09 lúc 9:00
Bàn8  Pétervására SERtg-9  Egri VasasRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/09 lúc 14:00
Bàn10  Andornaktálya SERtg-9  Egri VasasRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/13 lúc 9:00
Bàn9  Egri VasasRtg-1  Kékesi SE II.Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0