Heves-Nógrád vármegyei Csapatbajnokság

Cập nhật ngày: 13.11.2024 08:12:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hungarian Chess-Federation licence 9

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. Pétervására SE (RtgØ:1911, HS1: 19 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1IMKiss, Pal2244HUN701475½1½1342042
2Botos, Krisztian1958HUN72805501122081
3Domany, Mihaly2040HUN717789½1½1341971
4Kladiva, Istvan1949HUN7054201001241856
5Szegedi, Zoltan1897HUN7517070½½1241875
6Zombori, Janos1856HUN71677400021794
7Osgyani, Sandor1849HUN7552141001241786
8Toth, Janos1735HUN741884½11,521676
9Kovacs, K. Arpad1821HUN739383011½2,541709
12Radics, Elizabett1569HUN7936630½0,521691
13Makranyi, Sandor0HUN74408500021713
14Nemeth, Adam0HUN1701782300021472
15Batka, Balint0HUN17022924010½1,541519

Thông tin kỳ thủ

Kiss Pal IM 2244 HUN Rp:2235
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
168FMGorcsi Gabor2184HUN1,5w ½1
2215Sallai Janos1897HUN0s 11
31CMBurghardt Jozsef2096HUN1,5w ½1
4132Inges Zeno1991HUN1,5s 11
Botos Krisztian 1958 HUN Rp:2081
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
32Bohati Tamas2223HUN3s 02
4133Sull Gyula1939HUN1,5w 12
Domany Mihaly 2040 HUN Rp:2164
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
169Kovacs Daniel1992HUN2s ½2
2222Pap Laszlo1808HUN0,5w 12
34FMEgyed Andras2198HUN3w ½3
4136Huczka Jozsef1886HUN1,5s 13
Kladiva Istvan 1949 HUN Rp:1856
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
171Gallai Janos1959HUN1,5w 13
2224Pota Lajos1697HUN2s 03
36CMEberth Zoltan Bela2009HUN3,5s 04
4137Szollosi Balazs1757HUN1,5w 14
Szegedi Zoltan 1897 HUN Rp:1875
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
172Lenko Csaba1950HUN1,5s 04
2227Szabo Sandor1773HUN1w ½4
38Adorjan Attila1960HUN1,5w ½5
4138Vigh Tibor1817HUN1s 15
Zombori Janos 1856 HUN Rp:994
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
174Kovacs Veronika1836HUN1,5w 05
2228Kovacs Zsolt1751HUN1s 05
Osgyani Sandor 1849 HUN Rp:1786
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
179Klenoczky Sandor1891HUN0,5s 16
2231Gaspar Muriel Aranka1646HUN1w 06
311Lazar Laszlo1878HUN2s 06
4139Solyomvari Tibor1729HUN0w 16
Toth Janos 1735 HUN Rp:1869
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
180Kormos Jozsef1817HUN2w ½7
2236Bojtar Lajos1534HUN0s 17
Kovacs K. Arpad 1821 HUN Rp:1804
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
182Darvas Jozsef1824HUN3,5s 08
2239Zaborszki Aron1411HUN0w 18
313Todor Sandor1865HUN2w 17
4140Szilagyi Dora1735HUN2,5s ½7
Radics Elizabett 1569 HUN Rp:1498
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
320Bognar Barna1719HUN3,5s 08
4141Balint Miklos1662HUN1,5w ½8
Makranyi Sandor 0 HUN Rp:913
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
323Bende Eniko Tunde1672HUN4w 09
4142Szegfu Daniel Milan1754HUN1s 09
Nemeth Adam 0 HUN Rp:672
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
185Kis Attila Viktor1525HUN2w 09
2240Fodor David1419HUN2s 09
Batka Balint 0 HUN Rp:1232
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
186Turcsanyi Andras1588HUN4s 010
2241Zaborszki Reka0HUN0w 110
326Varga Levente0HUN4s 010
4144Agoston Aniko1689HUN0,5w ½10

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/20 lúc 9:00
Bàn3  Salgótarjáni TSERtg-8  Pétervására SERtg6½:3½
3.1FM
Gorcsi, Gabor
2184-IM
Kiss, Pal
2244½ - ½
3.2
Kovacs, Daniel
1992-
Domany, Mihaly
2040½ - ½
3.3
Gallai, Janos
1959-
Kladiva, Istvan
19490 - 1
3.4
Lenko, Csaba
1950-
Szegedi, Zoltan
18971 - 0
3.5
Kovacs, Veronika
1836-
Zombori, Janos
18561 - 0
3.6
Klenoczky, Sandor
1891-
Osgyani, Sandor
18490 - 1
3.7
Kormos, Jozsef
1817-
Toth, Janos
1735½ - ½
3.8
Darvas, Jozsef
1824-
Kovacs, K. Arpad
18211 - 0
3.9
Kis, Attila Viktor
1525-
Nemeth, Adam
01 - 0
3.10
Turcsanyi, Andras
1588-
Batka, Balint
01 - 0
2. Ván ngày 2024/10/20 lúc 14:00
Bàn8  Pétervására SERtg-4  Mezőkövesd II.Rtg5½:4½
3.1IM
Kiss, Pal
2244-
Sallai, Janos
18971 - 0
3.2
Domany, Mihaly
2040-
Pap, Laszlo
18081 - 0
3.3
Kladiva, Istvan
1949-
Pota, Lajos
16970 - 1
3.4
Szegedi, Zoltan
1897-
Szabo, Sandor
1773½ - ½
3.5
Zombori, Janos
1856-
Kovacs, Zsolt
17510 - 1
3.6
Osgyani, Sandor
1849-
Gaspar, Muriel Aranka
16460 - 1
3.7
Toth, Janos
1735-
Bojtar, Lajos
15341 - 0
3.8
Kovacs, K. Arpad
1821-
Zaborszki, Aron
14111 - 0
3.9
Nemeth, Adam
0-
Fodor, David
14190 - 1
3.10
Batka, Balint
0-
Zaborszki, Reka
01 - 0
3. Ván ngày 2024/11/10 lúc 9:00
Bàn5  Apci SERtg-8  Pétervására SERtg7½:2½
4.1CM
Burghardt, Jozsef
2096-IM
Kiss, Pal
2244½ - ½
4.2
Bohati, Tamas
2223-
Botos, Krisztian
19581 - 0
4.3FM
Egyed, Andras
2198-
Domany, Mihaly
2040½ - ½
4.4CM
Eberth, Zoltan Bela
2009-
Kladiva, Istvan
19491 - 0
4.5
Adorjan, Attila
1960-
Szegedi, Zoltan
1897½ - ½
4.6
Lazar, Laszlo
1878-
Osgyani, Sandor
18491 - 0
4.7
Todor, Sandor
1865-
Kovacs, K. Arpad
18210 - 1
4.8
Bognar, Barna
1719-
Radics, Elizabett
15691 - 0
4.9
Bende, Eniko Tunde
1672-
Makranyi, Sandor
01 - 0
4.10
Varga, Levente
0-
Batka, Balint
01 - 0
4. Ván ngày 2024/11/10 lúc 14:00
Bàn8  Pétervására SERtg-6  Hatvani SKRtg7½:2½
2.1IM
Kiss, Pal
2244-
Inges, Zeno
19911 - 0
2.2
Botos, Krisztian
1958-
Sull, Gyula
19391 - 0
2.3
Domany, Mihaly
2040-
Huczka, Jozsef
18861 - 0
2.4
Kladiva, Istvan
1949-
Szollosi, Balazs
17571 - 0
2.5
Szegedi, Zoltan
1897-
Vigh, Tibor
18171 - 0
2.6
Osgyani, Sandor
1849-
Solyomvari, Tibor
17291 - 0
2.7
Kovacs, K. Arpad
1821-
Szilagyi, Dora
1735½ - ½
2.8
Radics, Elizabett
1569-
Balint, Miklos
1662½ - ½
2.9
Makranyi, Sandor
0-
Szegfu, Daniel Milan
17540 - 1
2.10
Batka, Balint
0-
Agoston, Aniko
1689½ - ½
5. Ván ngày 2025/01/12 lúc 9:00
Bàn7  Hevesi SERtg-8  Pétervására SERtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/12 lúc 14:00
Bàn10  Andornaktálya SERtg-8  Pétervására SERtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/09 lúc 9:00
Bàn8  Pétervására SERtg-9  Egri VasasRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/09 lúc 14:00
Bàn1  Kékesi SE II.Rtg-8  Pétervására SERtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/13 lúc 9:00
Bàn8  Pétervására SERtg-2  Egri Bolyky Bástya SE II.Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0