Heves-Nógrád vármegyei Csapatbajnokság

Cập nhật ngày: 13.11.2024 08:12:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hungarian Chess-Federation licence 9

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. Hevesi SE (RtgØ:1968, HS1: 24 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1FMBakos, Balazs2380HUN72577311½02,542054
2Bakos, Levente2182HUN72660511½½342012
3FMToth, Daniel2123HUN725943½112,531998
4Hevesi, Zoltan2015HUN7019711½½1341939
5Gal, Peter1947HUN730726½00,521891
6Deli, Gabor1905HUN7281601½1½341869
7Pallagi, Janos1841HUN727261101½2,541778
8Bakos, Laszlo1789HUN7540301½1½341711
13Dobi, Kristof1584HUN17027624100½1,541591
14Kun, Viktoria1673HUN7439330½0,521635
16Bakos, Balint1459HUN7693471111419
17Balazs, Barnabas0HUN170234831000141446

Thông tin kỳ thủ

Bakos Balazs FM 2380 HUN Rp:2149
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1215Sallai Janos1897HUN0w 11
21CMBurghardt Jozsef2096HUN1,5s 11
3132Inges Zeno1991HUN1,5w ½1
495FMBecskei Zoltan2230HUN3w 01
Bakos Levente 2182 HUN Rp:2205
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1222Pap Laszlo1808HUN0,5s 12
22Bohati Tamas2223HUN3w 12
3133Sull Gyula1939HUN1,5s ½2
496Huszar Mark2078HUN1,5s ½2
Toth Daniel FM 2123 HUN Rp:2271
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
23FMMede Istvan2141HUN1s ½3
3135Merk Attila Csaba1838HUN0w 13
497Paal Andras2014HUN0,5w 13
Hevesi Zoltan 2015 HUN Rp:2132
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1224Pota Lajos1697HUN2w 13
24FMEgyed Andras2198HUN3w ½4
3136Huczka Jozsef1886HUN1,5s ½4
498Huszar Lorant1973HUN1s 14
Gal Peter 1947 HUN Rp:1698
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1227Szabo Sandor1773HUN1s ½4
26CMEberth Zoltan Bela2009HUN3,5s 05
Deli Gabor 1905 HUN Rp:2062
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1228Kovacs Zsolt1751HUN1w 15
29Simon Attila2000HUN1w ½6
3137Szollosi Balazs1757HUN1,5w 15
499Malik Andras1968HUN1,5w ½5
Pallagi Janos 1841 HUN Rp:1873
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1231Gaspar Muriel Aranka1646HUN1s 16
213Todor Sandor1865HUN2s 07
3138Vigh Tibor1817HUN1s 16
4101Szego Krisztian1784HUN3s ½6
Bakos Laszlo 1789 HUN Rp:1904
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1236Bojtar Lajos1534HUN0w 17
220Bognar Barna1719HUN3,5w ½8
3139Solyomvari Tibor1729HUN0w 17
4102Doman Zoltan1861HUN3w ½7
Dobi Kristof 1584 HUN Rp:1504
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1239Zaborszki Aron1411HUN0s 18
223Bende Eniko Tunde1672HUN4s 09
3140Szilagyi Dora1735HUN2,5s 08
4108Koncz Zoltan1547HUN0,5s ½8
Kun Viktoria 1673 HUN Rp:1442
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3141Balint Miklos1662HUN1,5w 09
4109Koncz Regina1607HUN2,5w ½9
Bakos Balint 1459 HUN Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1240Fodor David1419HUN2w 19
Balazs Barnabas 0 HUN Rp:953
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1241Zaborszki Reka0HUN0s 110
226Varga Levente0HUN4w 010
3146Gregus Bence0HUN2s 010
4110Koncz Helga Dora1583HUN3,5s 010

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/20 lúc 9:00
Bàn4  Mezőkövesd II.Rtg-7  Hevesi SERtg½ :9½
4.1
Sallai, Janos
1897-FM
Bakos, Balazs
23800 - 1
4.2
Pap, Laszlo
1808-
Bakos, Levente
21820 - 1
4.3
Pota, Lajos
1697-
Hevesi, Zoltan
20150 - 1
4.4
Szabo, Sandor
1773-
Gal, Peter
1947½ - ½
4.5
Kovacs, Zsolt
1751-
Deli, Gabor
19050 - 1
4.6
Gaspar, Muriel Aranka
1646-
Pallagi, Janos
18410 - 1
4.7
Bojtar, Lajos
1534-
Bakos, Laszlo
17890 - 1
4.8
Zaborszki, Aron
1411-
Dobi, Kristof
15840 - 1
4.9
Fodor, David
1419-
Bakos, Balint
14590 - 1
4.10
Zaborszki, Reka
0-
Balazs, Barnabas
00 - 1
2. Ván ngày 2024/10/20 lúc 14:00
Bàn7  Hevesi SERtg-5  Apci SERtg4 : 6
2.1FM
Bakos, Balazs
2380-CM
Burghardt, Jozsef
20961 - 0
2.2
Bakos, Levente
2182-
Bohati, Tamas
22231 - 0
2.3FM
Toth, Daniel
2123-FM
Mede, Istvan
2141½ - ½
2.4
Hevesi, Zoltan
2015-FM
Egyed, Andras
2198½ - ½
2.5
Gal, Peter
1947-CM
Eberth, Zoltan Bela
20090 - 1
2.6
Deli, Gabor
1905-
Simon, Attila
2000½ - ½
2.7
Pallagi, Janos
1841-
Todor, Sandor
18650 - 1
2.8
Bakos, Laszlo
1789-
Bognar, Barna
1719½ - ½
2.9
Dobi, Kristof
1584-
Bende, Eniko Tunde
16720 - 1
2.10
Balazs, Barnabas
0-
Varga, Levente
00 - 1
3. Ván ngày 2024/11/10 lúc 9:00
Bàn6  Hatvani SKRtg-7  Hevesi SERtg4½:5½
5.1
Inges, Zeno
1991-FM
Bakos, Balazs
2380½ - ½
5.2
Sull, Gyula
1939-
Bakos, Levente
2182½ - ½
5.3
Merk, Attila Csaba
1838-FM
Toth, Daniel
21230 - 1
5.4
Huczka, Jozsef
1886-
Hevesi, Zoltan
2015½ - ½
5.5
Szollosi, Balazs
1757-
Deli, Gabor
19050 - 1
5.6
Vigh, Tibor
1817-
Pallagi, Janos
18410 - 1
5.7
Solyomvari, Tibor
1729-
Bakos, Laszlo
17890 - 1
5.8
Szilagyi, Dora
1735-
Dobi, Kristof
15841 - 0
5.9
Balint, Miklos
1662-
Kun, Viktoria
16731 - 0
5.10
Gregus, Bence
0-
Balazs, Barnabas
01 - 0
4. Ván ngày 2024/11/10 lúc 14:00
Bàn10  Andornaktálya SERtg-7  Hevesi SERtg5 : 5
1.1FM
Becskei, Zoltan
2230-FM
Bakos, Balazs
23801 - 0
1.2
Huszar, Mark
2078-
Bakos, Levente
2182½ - ½
1.3
Paal, Andras
2014-FM
Toth, Daniel
21230 - 1
1.4
Huszar, Lorant
1973-
Hevesi, Zoltan
20150 - 1
1.5
Malik, Andras
1968-
Deli, Gabor
1905½ - ½
1.6
Szego, Krisztian
1784-
Pallagi, Janos
1841½ - ½
1.7
Doman, Zoltan
1861-
Bakos, Laszlo
1789½ - ½
1.8
Koncz, Zoltan
1547-
Dobi, Kristof
1584½ - ½
1.9
Koncz, Regina
1607-
Kun, Viktoria
1673½ - ½
1.10
Koncz, Helga Dora
1583-
Balazs, Barnabas
01 - 0
5. Ván ngày 2025/01/12 lúc 9:00
Bàn7  Hevesi SERtg-8  Pétervására SERtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/12 lúc 14:00
Bàn9  Egri VasasRtg-7  Hevesi SERtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/09 lúc 9:00
Bàn7  Hevesi SERtg-1  Kékesi SE II.Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/09 lúc 14:00
Bàn2  Egri Bolyky Bástya SE II.Rtg-7  Hevesi SERtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/13 lúc 9:00
Bàn7  Hevesi SERtg-3  Salgótarjáni TSERtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0