Heves-Nógrád vármegyei Csapatbajnokság

Cập nhật ngày: 13.11.2024 08:12:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hungarian Chess-Federation licence 9

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. Hatvani SK (RtgØ:1893, HS1: 16,5 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Ilko-Toth, Andras2115HUN17018234½11,522163
3Inges, Zeno1991HUN76288101½01,542215
4Sull, Gyula1939HUN711802½½½01,542062
6Merk, Attila Csaba1838HUN717959000032035
7Huczka, Jozsef1886HUN755095½½½01,541981
8Szollosi, Balazs1757HUN17014492½1001,541911
9Vigh, Tibor1817HUN798738½½00141848
10Solyomvari, Tibor1729HUN76068400021819
11Szilagyi, Dora1735HUN17014506011½2,541733
13Balint, Miklos1662HUN170171571½1,521621
14Szegfu, Daniel Milan1754HUN7701751111400
16Agoston, Aniko1689HUN765015½0,511400
17Hinkelmann, Norbert0HUN170218040011672
18Gregus, Bence0HUN1702181211221504
19Illes, David0HUN170323340½0,521492

Thông tin kỳ thủ

Ilko-Toth Andras 2115 HUN Rp:2356
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
11CMBurghardt Jozsef2096HUN1,5w ½1
295FMBecskei Zoltan2230HUN3w 11
Inges Zeno 1991 HUN Rp:2128
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
12Bohati Tamas2223HUN3s 02
297Paal Andras2014HUN0,5s 12
351FMBakos Balazs2380HUN2,5s ½1
438IMKiss Pal2244HUN3w 01
Sull Gyula 1939 HUN Rp:1975
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
13FMMede Istvan2141HUN1w ½3
299Malik Andras1968HUN1,5w ½3
352Bakos Levente2182HUN3w ½2
439Botos Krisztian1958HUN1s 02
Merk Attila Csaba 1838 HUN Rp:1235
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
14FMEgyed Andras2198HUN3s 04
2101Szego Krisztian1784HUN3s 04
353FMToth Daniel2123HUN2,5s 03
Huczka Jozsef 1886 HUN Rp:1894
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
16CMEberth Zoltan Bela2009HUN3,5w ½5
2102Doman Zoltan1861HUN3w ½5
354Hevesi Zoltan2015HUN3w ½4
440Domany Mihaly2040HUN3w 03
Szollosi Balazs 1757 HUN Rp:1824
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
19Simon Attila2000HUN1s ½6
2103Jozsa Mihaly1789HUN0s 16
356Deli Gabor1905HUN3s 05
441Kladiva Istvan1949HUN2s 04
Vigh Tibor 1817 HUN Rp:1655
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
113Todor Sandor1865HUN2w ½7
2104Szabo Jozsef1789HUN0,5w ½7
357Pallagi Janos1841HUN2,5w 06
442Szegedi Zoltan1897HUN2w 05
Solyomvari Tibor 1729 HUN Rp:1019
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
358Bakos Laszlo1789HUN3s 07
444Osgyani Sandor1849HUN2s 06
Szilagyi Dora 1735 HUN Rp:1828
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
120Bognar Barna1719HUN3,5s 08
2105Vamosi Laszlo1807HUN0,5s 18
363Dobi Kristof1584HUN1,5w 18
446Kovacs K. Arpad1821HUN2,5w ½7
Balint Miklos 1662 HUN Rp:1814
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
364Kun Viktoria1673HUN0,5s 19
4243Radics Elizabett1569HUN0,5s ½8
Szegfu Daniel Milan 1754 HUN Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
4244Makranyi Sandor0HUN0w 19
Agoston Aniko 1689 HUN Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
450Batka Balint0HUN1,5s ½10
Hinkelmann Norbert 0 HUN Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
123Bende Eniko Tunde1672HUN4w 09
Gregus Bence 0 HUN Rp:2104
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2109Koncz Regina1607HUN2,5w 19
367Balazs Barnabas0HUN1w 110
Illes David 0 HUN Rp:1099
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
126Varga Levente0HUN4s 010
2110Koncz Helga Dora1583HUN3,5s ½10

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/20 lúc 9:00
Bàn5  Apci SERtg-6  Hatvani SKRtg7½:2½
5.1CM
Burghardt, Jozsef
2096-
Ilko-Toth, Andras
2115½ - ½
5.2
Bohati, Tamas
2223-
Inges, Zeno
19911 - 0
5.3FM
Mede, Istvan
2141-
Sull, Gyula
1939½ - ½
5.4FM
Egyed, Andras
2198-
Merk, Attila Csaba
18381 - 0
5.5CM
Eberth, Zoltan Bela
2009-
Huczka, Jozsef
1886½ - ½
5.6
Simon, Attila
2000-
Szollosi, Balazs
1757½ - ½
5.7
Todor, Sandor
1865-
Vigh, Tibor
1817½ - ½
5.8
Bognar, Barna
1719-
Szilagyi, Dora
17351 - 0
5.9
Bende, Eniko Tunde
1672-
Hinkelmann, Norbert
01 - 0
5.10
Varga, Levente
0-
Illes, David
01 - 0
2. Ván ngày 2024/10/20 lúc 14:00
Bàn10  Andornaktálya SERtg-6  Hatvani SKRtg3 : 7
1.1FM
Becskei, Zoltan
2230-
Ilko-Toth, Andras
21150 - 1
1.2
Paal, Andras
2014-
Inges, Zeno
19910 - 1
1.3
Malik, Andras
1968-
Sull, Gyula
1939½ - ½
1.4
Szego, Krisztian
1784-
Merk, Attila Csaba
18381 - 0
1.5
Doman, Zoltan
1861-
Huczka, Jozsef
1886½ - ½
1.6
Jozsa, Mihaly
1789-
Szollosi, Balazs
17570 - 1
1.7
Szabo, Jozsef
1789-
Vigh, Tibor
1817½ - ½
1.8
Vamosi, Laszlo
1807-
Szilagyi, Dora
17350 - 1
1.9
Koncz, Regina
1607-
Gregus, Bence
00 - 1
1.10
Koncz, Helga Dora
1583-
Illes, David
0½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/10 lúc 9:00
Bàn6  Hatvani SKRtg-7  Hevesi SERtg4½:5½
5.1
Inges, Zeno
1991-FM
Bakos, Balazs
2380½ - ½
5.2
Sull, Gyula
1939-
Bakos, Levente
2182½ - ½
5.3
Merk, Attila Csaba
1838-FM
Toth, Daniel
21230 - 1
5.4
Huczka, Jozsef
1886-
Hevesi, Zoltan
2015½ - ½
5.5
Szollosi, Balazs
1757-
Deli, Gabor
19050 - 1
5.6
Vigh, Tibor
1817-
Pallagi, Janos
18410 - 1
5.7
Solyomvari, Tibor
1729-
Bakos, Laszlo
17890 - 1
5.8
Szilagyi, Dora
1735-
Dobi, Kristof
15841 - 0
5.9
Balint, Miklos
1662-
Kun, Viktoria
16731 - 0
5.10
Gregus, Bence
0-
Balazs, Barnabas
01 - 0
4. Ván ngày 2024/11/10 lúc 14:00
Bàn8  Pétervására SERtg-6  Hatvani SKRtg7½:2½
2.1IM
Kiss, Pal
2244-
Inges, Zeno
19911 - 0
2.2
Botos, Krisztian
1958-
Sull, Gyula
19391 - 0
2.3
Domany, Mihaly
2040-
Huczka, Jozsef
18861 - 0
2.4
Kladiva, Istvan
1949-
Szollosi, Balazs
17571 - 0
2.5
Szegedi, Zoltan
1897-
Vigh, Tibor
18171 - 0
2.6
Osgyani, Sandor
1849-
Solyomvari, Tibor
17291 - 0
2.7
Kovacs, K. Arpad
1821-
Szilagyi, Dora
1735½ - ½
2.8
Radics, Elizabett
1569-
Balint, Miklos
1662½ - ½
2.9
Makranyi, Sandor
0-
Szegfu, Daniel Milan
17540 - 1
2.10
Batka, Balint
0-
Agoston, Aniko
1689½ - ½
5. Ván ngày 2025/01/12 lúc 9:00
Bàn6  Hatvani SKRtg-9  Egri VasasRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/12 lúc 14:00
Bàn1  Kékesi SE II.Rtg-6  Hatvani SKRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/09 lúc 9:00
Bàn6  Hatvani SKRtg-2  Egri Bolyky Bástya SE II.Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/09 lúc 14:00
Bàn3  Salgótarjáni TSERtg-6  Hatvani SKRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/13 lúc 9:00
Bàn6  Hatvani SKRtg-4  Mezőkövesd II.Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0