Heves-Nógrád vármegyei Csapatbajnokság

Cập nhật ngày: 13.11.2024 08:12:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hungarian Chess-Federation licence 9

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Apci SE (RtgØ:2068, HS1: 30 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1CMBurghardt, Jozsef2096HUN719188½0½½1,542188
2Bohati, Tamas2223HUN7148101011342027
3FMMede, Istvan2141HUN711535½½122031
4FMEgyed, Andras2198HUN7041051½½1341937
6CMEberth, Zoltan Bela2009HUN702668½1113,541898
8Adorjan, Attila1960HUN735060½11,521852
9Simon, Attila2000HUN754498½½121831
11Lazar, Laszlo1878HUN72791111221791
13Todor, Sandor1865HUN731749½10½241787
20Bognar, Barna1719HUN170009391½1+3,541698
23Bende, Eniko Tunde1672HUN17010691111+441461
26Varga, Levente0HUN170323691111441400

Thông tin kỳ thủ

Burghardt Jozsef CM 2096 HUN Rp:2101
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1130Ilko-Toth Andras2115HUN1,5s ½1
251FMBakos Balazs2380HUN2,5w 01
338IMKiss Pal2244HUN3s ½1
4113Paal-Szucs Attila2012HUN1,5w ½1
Bohati Tamas 2223 HUN Rp:2220
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1132Inges Zeno1991HUN1,5w 12
252Bakos Levente2182HUN3s 02
339Botos Krisztian1958HUN1w 12
4114Bozsik Nandor1975HUN0s 12
Mede Istvan FM 2141 HUN Rp:2031
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1133Sull Gyula1939HUN1,5s ½3
253FMToth Daniel2123HUN2,5w ½3
Egyed Andras FM 2198 HUN Rp:2130
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1135Merk Attila Csaba1838HUN0w 14
254Hevesi Zoltan2015HUN3s ½4
340Domany Mihaly2040HUN3s ½3
4116Farkas Gabor1856HUN1,5w 13
Eberth Zoltan Bela CM 2009 HUN Rp:2234
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1136Huczka Jozsef1886HUN1,5s ½5
255Gal Peter1947HUN0,5w 15
341Kladiva Istvan1949HUN2w 14
4117Gyorffi Zoltan1810HUN1,5s 14
Adorjan Attila 1960 HUN Rp:2045
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
342Szegedi Zoltan1897HUN2s ½5
4118Takacs Peter1806HUN1w 15
Simon Attila 2000 HUN Rp:1831
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1137Szollosi Balazs1757HUN1,5w ½6
256Deli Gabor1905HUN3s ½6
Lazar Laszlo 1878 HUN Rp:2591
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
344Osgyani Sandor1849HUN2w 16
4119Dobozi Lajos1732HUN1,5s 16
Todor Sandor 1865 HUN Rp:1787
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1138Vigh Tibor1817HUN1s ½7
257Pallagi Janos1841HUN2,5w 17
346Kovacs K. Arpad1821HUN2,5s 07
4120Bognar Ignac1667HUN1,5w ½7
Bognar Barna 1719 HUN Rp:1971
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1140Szilagyi Dora1735HUN2,5w 18
258Bakos Laszlo1789HUN3s ½8
3243Radics Elizabett1569HUN0,5w 18
4121Szabo Daniel1582HUN1- 1K8
Bende Eniko Tunde 1672 HUN Rp:1995
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1145Hinkelmann Norbert0HUN0s 19
263Dobi Kristof1584HUN1,5w 19
3244Makranyi Sandor0HUN0s 19
4125Lako Botond0HUN0- 1K9
Varga Levente 0 HUN Rp:1800
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1147Illes David0HUN0,5w 110
267Balazs Barnabas0HUN1s 110
350Batka Balint0HUN1,5w 110
4128Szajko Jozsef0HUN2s 110

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/20 lúc 9:00
Bàn5  Apci SERtg-6  Hatvani SKRtg7½:2½
5.1CM
Burghardt, Jozsef
2096-
Ilko-Toth, Andras
2115½ - ½
5.2
Bohati, Tamas
2223-
Inges, Zeno
19911 - 0
5.3FM
Mede, Istvan
2141-
Sull, Gyula
1939½ - ½
5.4FM
Egyed, Andras
2198-
Merk, Attila Csaba
18381 - 0
5.5CM
Eberth, Zoltan Bela
2009-
Huczka, Jozsef
1886½ - ½
5.6
Simon, Attila
2000-
Szollosi, Balazs
1757½ - ½
5.7
Todor, Sandor
1865-
Vigh, Tibor
1817½ - ½
5.8
Bognar, Barna
1719-
Szilagyi, Dora
17351 - 0
5.9
Bende, Eniko Tunde
1672-
Hinkelmann, Norbert
01 - 0
5.10
Varga, Levente
0-
Illes, David
01 - 0
2. Ván ngày 2024/10/20 lúc 14:00
Bàn7  Hevesi SERtg-5  Apci SERtg4 : 6
2.1FM
Bakos, Balazs
2380-CM
Burghardt, Jozsef
20961 - 0
2.2
Bakos, Levente
2182-
Bohati, Tamas
22231 - 0
2.3FM
Toth, Daniel
2123-FM
Mede, Istvan
2141½ - ½
2.4
Hevesi, Zoltan
2015-FM
Egyed, Andras
2198½ - ½
2.5
Gal, Peter
1947-CM
Eberth, Zoltan Bela
20090 - 1
2.6
Deli, Gabor
1905-
Simon, Attila
2000½ - ½
2.7
Pallagi, Janos
1841-
Todor, Sandor
18650 - 1
2.8
Bakos, Laszlo
1789-
Bognar, Barna
1719½ - ½
2.9
Dobi, Kristof
1584-
Bende, Eniko Tunde
16720 - 1
2.10
Balazs, Barnabas
0-
Varga, Levente
00 - 1
3. Ván ngày 2024/11/10 lúc 9:00
Bàn5  Apci SERtg-8  Pétervására SERtg7½:2½
4.1CM
Burghardt, Jozsef
2096-IM
Kiss, Pal
2244½ - ½
4.2
Bohati, Tamas
2223-
Botos, Krisztian
19581 - 0
4.3FM
Egyed, Andras
2198-
Domany, Mihaly
2040½ - ½
4.4CM
Eberth, Zoltan Bela
2009-
Kladiva, Istvan
19491 - 0
4.5
Adorjan, Attila
1960-
Szegedi, Zoltan
1897½ - ½
4.6
Lazar, Laszlo
1878-
Osgyani, Sandor
18491 - 0
4.7
Todor, Sandor
1865-
Kovacs, K. Arpad
18210 - 1
4.8
Bognar, Barna
1719-
Radics, Elizabett
15691 - 0
4.9
Bende, Eniko Tunde
1672-
Makranyi, Sandor
01 - 0
4.10
Varga, Levente
0-
Batka, Balint
01 - 0
4. Ván ngày 2024/11/10 lúc 14:00
Bàn9  Egri VasasRtg-5  Apci SERtg1 : 9
3.1
Paal-Szucs, Attila
2012-CM
Burghardt, Jozsef
2096½ - ½
3.2
Bozsik, Nandor
1975-
Bohati, Tamas
22230 - 1
3.3
Farkas, Gabor
1856-FM
Egyed, Andras
21980 - 1
3.4
Gyorffi, Zoltan
1810-CM
Eberth, Zoltan Bela
20090 - 1
3.5
Takacs, Peter
1806-
Adorjan, Attila
19600 - 1
3.6
Dobozi, Lajos
1732-
Lazar, Laszlo
18780 - 1
3.7
Bognar, Ignac
1667-
Todor, Sandor
1865½ - ½
3.8
Szabo, Daniel
1582-
Bognar, Barna
1719- - +
3.9
Lako, Botond
0-
Bende, Eniko Tunde
1672- - +
3.10
Szajko, Jozsef
0-
Varga, Levente
00 - 1
5. Ván ngày 2025/01/12 lúc 9:00
Bàn5  Apci SERtg-1  Kékesi SE II.Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/12 lúc 14:00
Bàn2  Egri Bolyky Bástya SE II.Rtg-5  Apci SERtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/09 lúc 9:00
Bàn5  Apci SERtg-3  Salgótarjáni TSERtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/09 lúc 14:00
Bàn4  Mezőkövesd II.Rtg-5  Apci SERtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/13 lúc 9:00
Bàn5  Apci SERtg-10  Andornaktálya SERtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0