Heves-Nógrád vármegyei Csapatbajnokság

Cập nhật ngày: 13.11.2024 08:12:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hungarian Chess-Federation licence 9

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. Mezőkövesd II. (RtgØ:1889, HS1: 12 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
2Sallai, Janos1897HUN72048800022312
9Pap, Laszlo1808HUN761710000½0,542079
10Lako, Istvan1850HUN75160010122023
11Pota, Lajos1697HUN7167580101241961
14Szabo, Sandor1773HUN761753½½-131922
15Kovacs, Zsolt1751HUN1702930901-131881
18Gaspar, Muriel Aranka1646HUN75954601121845
19Lako, Peter1633HUN1701290210121893
22Hajtos, Bela1559HUN1700698800021806
23Bojtar, Lajos1534HUN7338570000041759
24Lako, Istvan Jr.1461HUN17012910+0121804
25Lako, Samuel1494HUN17023424+½1,521400
26Zaborszki, Aron1411HUN1700883200021703
27Fodor, David1419HUN170264070101241415
28Zaborszki, Reka0HUN1702237100021400

Thông tin kỳ thủ

Sallai Janos 1897 HUN Rp:1512
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
151FMBakos Balazs2380HUN2,5s 01
238IMKiss Pal2244HUN3w 01
Pap Laszlo 1808 HUN Rp:1757
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
152Bakos Levente2182HUN3w 02
240Domany Mihaly2040HUN3s 02
3113Paal-Szucs Attila2012HUN1,5s 01
4184Onodi Miklos2080HUN3,5w ½1
Lako Istvan 1850 HUN Rp:2023
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3114Bozsik Nandor1975HUN0w 12
4186Foldi Martin2070HUN2s 02
Pota Lajos 1697 HUN Rp:1961
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
154Hevesi Zoltan2015HUN3s 03
241Kladiva Istvan1949HUN2w 13
3116Farkas Gabor1856HUN1,5s 03
4187Lengyel Laszlo2023HUN2w 13
Szabo Sandor 1773 HUN Rp:1922
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
155Gal Peter1947HUN0,5w ½4
242Szegedi Zoltan1897HUN2s ½4
4188Matin Gabor1984HUN3- 0K4
Kovacs Zsolt 1751 HUN Rp:1881
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
156Deli Gabor1905HUN3s 05
243Zombori Janos1856HUN0w 15
3117Gyorffi Zoltan1810HUN1,5- 0K4
Gaspar Muriel Aranka 1646 HUN Rp:1845
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
157Pallagi Janos1841HUN2,5w 06
244Osgyani Sandor1849HUN2s 16
Lako Peter 1633 HUN Rp:1893
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3118Takacs Peter1806HUN1s 15
4189Horvath Zoltan1980HUN3w 05
Hajtos Bela 1559 HUN Rp:1006
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3119Dobozi Lajos1732HUN1,5w 06
4195Gondor Jakab1879HUN3,5s 06
Bojtar Lajos 1534 HUN Rp:959
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
158Bakos Laszlo1789HUN3s 07
245Toth Janos1735HUN1,5w 07
3120Bognar Ignac1667HUN1,5s 07
4197Molnar Lidia Emilia1843HUN3,5w 07
Lako Istvan Jr. 1461 HUN Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3126Szoke Andrea0HUN0- 1K8
4199Molnar Daniel1804HUN3s 08
Lako Samuel 1494 HUN Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3127Semperger Zsofia0HUN0- 1K9
4202Gajder Gergo0HUN2w ½9
Zaborszki Aron 1411 HUN Rp:903
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
163Dobi Kristof1584HUN1,5w 08
246Kovacs K. Arpad1821HUN2,5s 08
Fodor David 1419 HUN Rp:1115
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
166Bakos Balint1459HUN1s 09
249Nemeth Adam0HUN0w 19
3128Szajko Jozsef0HUN2w 010
4242Nagy Armin0HUN0,5s 110
Zaborszki Reka 0 HUN Rp:200
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
167Balazs Barnabas0HUN1w 010
250Batka Balint0HUN1,5s 010

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/20 lúc 9:00
Bàn4  Mezőkövesd II.Rtg-7  Hevesi SERtg½ :9½
4.1
Sallai, Janos
1897-FM
Bakos, Balazs
23800 - 1
4.2
Pap, Laszlo
1808-
Bakos, Levente
21820 - 1
4.3
Pota, Lajos
1697-
Hevesi, Zoltan
20150 - 1
4.4
Szabo, Sandor
1773-
Gal, Peter
1947½ - ½
4.5
Kovacs, Zsolt
1751-
Deli, Gabor
19050 - 1
4.6
Gaspar, Muriel Aranka
1646-
Pallagi, Janos
18410 - 1
4.7
Bojtar, Lajos
1534-
Bakos, Laszlo
17890 - 1
4.8
Zaborszki, Aron
1411-
Dobi, Kristof
15840 - 1
4.9
Fodor, David
1419-
Bakos, Balint
14590 - 1
4.10
Zaborszki, Reka
0-
Balazs, Barnabas
00 - 1
2. Ván ngày 2024/10/20 lúc 14:00
Bàn8  Pétervására SERtg-4  Mezőkövesd II.Rtg5½:4½
3.1IM
Kiss, Pal
2244-
Sallai, Janos
18971 - 0
3.2
Domany, Mihaly
2040-
Pap, Laszlo
18081 - 0
3.3
Kladiva, Istvan
1949-
Pota, Lajos
16970 - 1
3.4
Szegedi, Zoltan
1897-
Szabo, Sandor
1773½ - ½
3.5
Zombori, Janos
1856-
Kovacs, Zsolt
17510 - 1
3.6
Osgyani, Sandor
1849-
Gaspar, Muriel Aranka
16460 - 1
3.7
Toth, Janos
1735-
Bojtar, Lajos
15341 - 0
3.8
Kovacs, K. Arpad
1821-
Zaborszki, Aron
14111 - 0
3.9
Nemeth, Adam
0-
Fodor, David
14190 - 1
3.10
Batka, Balint
0-
Zaborszki, Reka
01 - 0
3. Ván ngày 2024/11/10 lúc 9:00
Bàn4  Mezőkövesd II.Rtg-9  Egri VasasRtg4 : 6
3.1
Pap, Laszlo
1808-
Paal-Szucs, Attila
20120 - 1
3.2
Lako, Istvan
1850-
Bozsik, Nandor
19751 - 0
3.3
Pota, Lajos
1697-
Farkas, Gabor
18560 - 1
3.4
Kovacs, Zsolt
1751-
Gyorffi, Zoltan
1810- - +
3.5
Lako, Peter
1633-
Takacs, Peter
18061 - 0
3.6
Hajtos, Bela
1559-
Dobozi, Lajos
17320 - 1
3.7
Bojtar, Lajos
1534-
Bognar, Ignac
16670 - 1
3.8
Lako, Istvan Jr.
1461-
Szoke, Andrea
0+ - -
3.9
Lako, Samuel
1494-
Semperger, Zsofia
0+ - -
3.10
Fodor, David
1419-
Szajko, Jozsef
00 - 1
4. Ván ngày 2024/11/10 lúc 14:00
Bàn1  Kékesi SE II.Rtg-4  Mezőkövesd II.Rtg7 : 3
4.1
Onodi, Miklos
2080-
Pap, Laszlo
1808½ - ½
4.2
Foldi, Martin
2070-
Lako, Istvan
18501 - 0
4.3
Lengyel, Laszlo
2023-
Pota, Lajos
16970 - 1
4.4
Matin, Gabor
1984-
Szabo, Sandor
1773+ - -
4.5
Horvath, Zoltan
1980-
Lako, Peter
16331 - 0
4.6
Gondor, Jakab
1879-
Hajtos, Bela
15591 - 0
4.7
Molnar, Lidia Emilia
1843-
Bojtar, Lajos
15341 - 0
4.8
Molnar, Daniel
1804-
Lako, Istvan Jr.
14611 - 0
4.9
Gajder, Gergo
0-
Lako, Samuel
1494½ - ½
4.10
Nagy, Armin
0-
Fodor, David
14190 - 1
5. Ván ngày 2025/01/12 lúc 9:00
Bàn4  Mezőkövesd II.Rtg-2  Egri Bolyky Bástya SE II.Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/12 lúc 14:00
Bàn3  Salgótarjáni TSERtg-4  Mezőkövesd II.Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/09 lúc 9:00
Bàn4  Mezőkövesd II.Rtg-10  Andornaktálya SERtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/09 lúc 14:00
Bàn4  Mezőkövesd II.Rtg-5  Apci SERtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/13 lúc 9:00
Bàn6  Hatvani SKRtg-4  Mezőkövesd II.Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0