A 2. játéknap helyszíne:
Művelődési Ház
Gyöngyössolymos, Bartók Béla út 2-4.

Heves-Nógrád vármegyei Csapatbajnokság

Cập nhật ngày: 20.10.2024 18:15:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hungarian Chess-Federation licence 9

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Salgótarjáni TSE (RtgØ:1952, HS1: 15 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1FMGorcsi, Gabor2169HUN763411½11,522133
2Kovacs, Daniel1979HUN706868½11,521977
4Gallai, Janos1962HUN71591301121909
5Lenko, Csaba1941HUN7270081111910
7Kovacs, Veronika1829HUN7963441½1,521850
10Patai, Jozsef1896HUN7683911111802
12Klenoczky, Sandor1902HUN7688120011853
13Kormos, Jozsef1811HUN755133½11,521734
15Darvas, Jozsef1786HUN1702345911221772
18Kis, Attila Viktor1543HUN1701437910121492
19Turcsanyi, Andras1588HUN170288501+221400
20Nagy, Anna Fruzsina1466HUN170288251111400

Thông tin kỳ thủ

Gorcsi Gabor FM 2169 HUN Rp:2326
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
138IMKiss Pal2245HUN1,5s ½1
2113Paal-Szucs Attila2021HUN0w 11
Kovacs Daniel 1979 HUN Rp:2170
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
140Domany Mihaly2037HUN1,5w ½2
2115Gal Karoly1916HUN0s 12
Gallai Janos 1962 HUN Rp:1909
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
141Kladiva Istvan1955HUN1s 03
2116Farkas Gabor1862HUN0,5w 13
Lenko Csaba 1941 HUN Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
142Szegedi Zoltan1910HUN0,5w 14
Kovacs Veronika 1829 HUN Rp:2043
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
143Zombori Janos1881HUN0s 15
2117Gyorffi Zoltan1818HUN0,5s ½4
Patai Jozsef 1896 HUN Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2118Takacs Peter1802HUN1w 15
Klenoczky Sandor 1902 HUN Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
144Osgyani Sandor1853HUN1w 06
Kormos Jozsef 1811 HUN Rp:1927
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
145Toth Janos1728HUN1,5s ½7
2119Dobozi Lajos1740HUN0,5s 16
Darvas Jozsef 1786 HUN Rp:2572
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
146Kovacs K. Arpad1831HUN1w 18
2120Bognar Ignac1713HUN0w 17
Kis Attila Viktor 1543 HUN Rp:1292
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
149Nemeth Adam0HUN0s 19
2121Szabo Daniel1583HUN1s 08
Turcsanyi Andras 1588 HUN Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
150Batka Balint0HUN1w 110
2125Lako Botond0HUN0- 1K9
Nagy Anna Fruzsina 1466 HUN Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2128Szajko Jozsef0HUN1s 110

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/20 lúc 9:00
Bàn3  Salgótarjáni TSERtg-8  Pétervására SERtg6½:3½
3.1FM
Gorcsi, Gabor
2169-IM
Kiss, Pal
2245½ - ½
3.2
Kovacs, Daniel
1979-
Domany, Mihaly
2037½ - ½
3.3
Gallai, Janos
1962-
Kladiva, Istvan
19550 - 1
3.4
Lenko, Csaba
1941-
Szegedi, Zoltan
19101 - 0
3.5
Kovacs, Veronika
1829-
Zombori, Janos
18811 - 0
3.6
Klenoczky, Sandor
1902-
Osgyani, Sandor
18530 - 1
3.7
Kormos, Jozsef
1811-
Toth, Janos
1728½ - ½
3.8
Darvas, Jozsef
1786-
Kovacs, K. Arpad
18311 - 0
3.9
Kis, Attila Viktor
1543-
Nemeth, Adam
01 - 0
3.10
Turcsanyi, Andras
1588-
Batka, Balint
01 - 0
2. Ván ngày 2024/10/20 lúc 14:00
Bàn9  Egri VasasRtg-3  Salgótarjáni TSERtg1½:8½
4.1
Paal-Szucs, Attila
2021-FM
Gorcsi, Gabor
21690 - 1
4.2
Gal, Karoly
1916-
Kovacs, Daniel
19790 - 1
4.3
Farkas, Gabor
1862-
Gallai, Janos
19620 - 1
4.4
Gyorffi, Zoltan
1818-
Kovacs, Veronika
1829½ - ½
4.5
Takacs, Peter
1802-
Patai, Jozsef
18960 - 1
4.6
Dobozi, Lajos
1740-
Kormos, Jozsef
18110 - 1
4.7
Bognar, Ignac
1713-
Darvas, Jozsef
17860 - 1
4.8
Szabo, Daniel
1583-
Kis, Attila Viktor
15431 - 0
4.9
Lako, Botond
0-
Turcsanyi, Andras
1588- - +
4.10
Szajko, Jozsef
0-
Nagy, Anna Fruzsina
14660 - 1
3. Ván ngày 2024/11/10 lúc 9:00
Bàn3  Salgótarjáni TSERtg-1  Kékesi SE II.Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/10 lúc 14:00
Bàn2  Egri Bolyky Bástya SE II.Rtg-3  Salgótarjáni TSERtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/12 lúc 9:00
Bàn3  Salgótarjáni TSERtg-10  Andornaktálya SERtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/12 lúc 14:00
Bàn3  Salgótarjáni TSERtg-4  Mezőkövesd II.Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/09 lúc 9:00
Bàn5  Apci SERtg-3  Salgótarjáni TSERtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/09 lúc 14:00
Bàn3  Salgótarjáni TSERtg-6  Hatvani SKRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/13 lúc 9:00
Bàn7  Hevesi SERtg-3  Salgótarjáni TSERtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0