A 2. játéknap helyszíne:
Művelődési Ház
Gyöngyössolymos, Bartók Béla út 2-4.

Heves-Nógrád vármegyei Csapatbajnokság

Cập nhật ngày: 20.10.2024 18:15:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hungarian Chess-Federation licence 9

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Egri Bolyky Bástya SE II. (RtgØ:1990, HS1: 11 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1IMLazarne Vajda, Szidonia2289HUN72389411222019
4Vajda, Albert Sr.2014HUN121098010121988
5Szekeres, Sandor1965HUN707813½0,512026
7Kis, Jozsef1917HUN716421½½121927
8Gordos, Csaba Dr.1889HUN76012910121902
11Losonczy, Istvan1772HUN7319510½0,521845
13Nagy, Gabor1732HUN764973½00,521774
15Kovacs, Kolos Rego1527HUN170248891½1,521762
16Prokaj, Dominik Denes1606HUN170274891½1,521492
20Nagy, Levente0HUN17018110+½1,521400
22Jakab-Reti, Nimrod0HUN170312900011400

Thông tin kỳ thủ

Lazarne Vajda Szidonia IM 2289 HUN Rp:2819
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1113Paal-Szucs Attila2021HUN0s 11
2183IMMozes Ervin2016ROU0w 11
Vajda Albert Sr. 2014 HUN Rp:1988
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1115Gal Karoly1916HUN0w 12
2184Onodi Miklos2060HUN2s 02
Szekeres Sandor 1965 HUN Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2187Lengyel Laszlo2026HUN1w ½3
Kis Jozsef 1917 HUN Rp:1927
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1116Farkas Gabor1862HUN0,5s ½3
2188Matin Gabor1992HUN1s ½4
Gordos Csaba Dr. 1889 HUN Rp:1902
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1117Gyorffi Zoltan1818HUN0,5w 14
2189Horvath Zoltan1986HUN1w 05
Losonczy Istvan 1772 HUN Rp:1652
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1118Takacs Peter1802HUN1s 05
2195Gondor Jakab1887HUN1,5s ½6
Nagy Gabor 1732 HUN Rp:1581
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1119Dobozi Lajos1740HUN0,5w ½6
2197Molnar Lidia Emilia1807HUN2w 07
Kovacs Kolos Rego 1527 HUN Rp:1955
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1120Bognar Ignac1713HUN0s 17
2199Molnar Daniel1811HUN1s ½8
Prokaj Dominik Denes 1606 HUN Rp:1485
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1121Szabo Daniel1583HUN1w 18
2202Gajder Gergo0HUN0,5w ½9
Nagy Levente 0 HUN Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1125Lako Botond0HUN0- 1K9
2242Nagy Armin0HUN0,5s ½10
Jakab-Reti Nimrod 0 HUN Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1128Szajko Jozsef0HUN1w 010

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/20 lúc 9:00
Bàn2  Egri Bolyky Bástya SE II.Rtg-9  Egri VasasRtg7 : 3
2.1IM
Lazarne Vajda, Szidonia
2289-
Paal-Szucs, Attila
20211 - 0
2.2
Vajda, Albert Sr.
2014-
Gal, Karoly
19161 - 0
2.3
Kis, Jozsef
1917-
Farkas, Gabor
1862½ - ½
2.4
Gordos, Csaba Dr.
1889-
Gyorffi, Zoltan
18181 - 0
2.5
Losonczy, Istvan
1772-
Takacs, Peter
18020 - 1
2.6
Nagy, Gabor
1732-
Dobozi, Lajos
1740½ - ½
2.7
Kovacs, Kolos Rego
1527-
Bognar, Ignac
17131 - 0
2.8
Prokaj, Dominik Denes
1606-
Szabo, Daniel
15831 - 0
2.9
Nagy, Levente
0-
Lako, Botond
0+ - -
2.10
Jakab-Reti, Nimrod
0-
Szajko, Jozsef
00 - 1
2. Ván ngày 2024/10/20 lúc 14:00
Bàn1  Kékesi SE II.Rtg-2  Egri Bolyky Bástya SE II.Rtg6 : 4
5.1IM
Mozes, Ervin
2016-IM
Lazarne Vajda, Szidonia
22890 - 1
5.2
Onodi, Miklos
2060-
Vajda, Albert Sr.
20141 - 0
5.3
Lengyel, Laszlo
2026-
Szekeres, Sandor
1965½ - ½
5.4
Matin, Gabor
1992-
Kis, Jozsef
1917½ - ½
5.5
Horvath, Zoltan
1986-
Gordos, Csaba Dr.
18891 - 0
5.6
Gondor, Jakab
1887-
Losonczy, Istvan
1772½ - ½
5.7
Molnar, Lidia Emilia
1807-
Nagy, Gabor
17321 - 0
5.8
Molnar, Daniel
1811-
Kovacs, Kolos Rego
1527½ - ½
5.9
Gajder, Gergo
0-
Prokaj, Dominik Denes
1606½ - ½
5.10
Nagy, Armin
0-
Nagy, Levente
0½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/10 lúc 9:00
Bàn2  Egri Bolyky Bástya SE II.Rtg-10  Andornaktálya SERtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/10 lúc 14:00
Bàn2  Egri Bolyky Bástya SE II.Rtg-3  Salgótarjáni TSERtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/12 lúc 9:00
Bàn4  Mezőkövesd II.Rtg-2  Egri Bolyky Bástya SE II.Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/12 lúc 14:00
Bàn2  Egri Bolyky Bástya SE II.Rtg-5  Apci SERtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/09 lúc 9:00
Bàn6  Hatvani SKRtg-2  Egri Bolyky Bástya SE II.Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/09 lúc 14:00
Bàn2  Egri Bolyky Bástya SE II.Rtg-7  Hevesi SERtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/13 lúc 9:00
Bàn8  Pétervására SERtg-2  Egri Bolyky Bástya SE II.Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0