A 2. játéknap helyszíne:
Művelődési Ház
Gyöngyössolymos, Bartók Béla út 2-4.

Heves-Nógrád vármegyei Csapatbajnokság

Cập nhật ngày: 20.10.2024 18:15:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hungarian Chess-Federation licence 9

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. Andornaktálya SE (RtgØ:1943, HS1: 8,5 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1FMBecskei, Zoltan2241HUN71133010122032
3Paal, Andras2035HUN74107800022022
5Malik, Andras1967HUN724319½½121979
7Szego, Krisztian1765HUN714836½11,521930
8Doman, Zoltan1846HUN7606331½1,521935
9Jozsa, Mihaly1809HUN73497700021803
10Szabo, Jozsef1798HUN7552810½0,521812
11Vamosi, Laszlo1820HUN722294½00,521772
15Koncz, Regina1607HUN79829010121400
16Koncz, Helga Dora1583HUN7982821½1,521400

Thông tin kỳ thủ

Becskei Zoltan FM 2241 HUN Rp:2032
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1183IMMozes Ervin2016ROU0w 11
2130Ilko-Toth Andras2048HUN1,5s 01
Paal Andras 2035 HUN Rp:1222
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1184Onodi Miklos2060HUN2s 02
2132Inges Zeno1983HUN1w 02
Malik Andras 1967 HUN Rp:1979
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1187Lengyel Laszlo2026HUN1w ½3
2133Sull Gyula1932HUN1s ½3
Szego Krisztian 1765 HUN Rp:2123
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1188Matin Gabor1992HUN1s ½4
2135Merk Attila Csaba1868HUN0w 14
Doman Zoltan 1846 HUN Rp:2128
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1189Horvath Zoltan1986HUN1w 15
2136Huczka Jozsef1884HUN1s ½5
Jozsa Mihaly 1809 HUN Rp:1003
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1195Gondor Jakab1887HUN1,5s 06
2137Szollosi Balazs1718HUN1,5w 06
Szabo Jozsef 1798 HUN Rp:1619
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1197Molnar Lidia Emilia1807HUN2w 07
2138Vigh Tibor1816HUN1s ½7
Vamosi Laszlo 1820 HUN Rp:1579
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1199Molnar Daniel1811HUN1s ½8
2140Szilagyi Dora1732HUN1w 08
Koncz Regina 1607 HUN Rp:1000
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1202Gajder Gergo0HUN0,5w 19
2146Gregus Bence0HUN1s 09
Koncz Helga Dora 1583 HUN Rp:1193
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1242Nagy Armin0HUN0,5s 110
2147Illes David0HUN0,5w ½10

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/20 lúc 9:00
Bàn1  Kékesi SE II.Rtg-10  Andornaktálya SERtg4½:5½
1.1IM
Mozes, Ervin
2016-FM
Becskei, Zoltan
22410 - 1
1.2
Onodi, Miklos
2060-
Paal, Andras
20351 - 0
1.3
Lengyel, Laszlo
2026-
Malik, Andras
1967½ - ½
1.4
Matin, Gabor
1992-
Szego, Krisztian
1765½ - ½
1.5
Horvath, Zoltan
1986-
Doman, Zoltan
18460 - 1
1.6
Gondor, Jakab
1887-
Jozsa, Mihaly
18091 - 0
1.7
Molnar, Lidia Emilia
1807-
Szabo, Jozsef
17981 - 0
1.8
Molnar, Daniel
1811-
Vamosi, Laszlo
1820½ - ½
1.9
Gajder, Gergo
0-
Koncz, Regina
16070 - 1
1.10
Nagy, Armin
0-
Koncz, Helga Dora
15830 - 1
2. Ván ngày 2024/10/20 lúc 14:00
Bàn10  Andornaktálya SERtg-6  Hatvani SKRtg3 : 7
1.1FM
Becskei, Zoltan
2241-
Ilko-Toth, Andras
20480 - 1
1.2
Paal, Andras
2035-
Inges, Zeno
19830 - 1
1.3
Malik, Andras
1967-
Sull, Gyula
1932½ - ½
1.4
Szego, Krisztian
1765-
Merk, Attila Csaba
18681 - 0
1.5
Doman, Zoltan
1846-
Huczka, Jozsef
1884½ - ½
1.6
Jozsa, Mihaly
1809-
Szollosi, Balazs
17180 - 1
1.7
Szabo, Jozsef
1798-
Vigh, Tibor
1816½ - ½
1.8
Vamosi, Laszlo
1820-
Szilagyi, Dora
17320 - 1
1.9
Koncz, Regina
1607-
Gregus, Bence
00 - 1
1.10
Koncz, Helga Dora
1583-
Illes, David
0½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/10 lúc 9:00
Bàn2  Egri Bolyky Bástya SE II.Rtg-10  Andornaktálya SERtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/10 lúc 14:00
Bàn10  Andornaktálya SERtg-7  Hevesi SERtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/12 lúc 9:00
Bàn3  Salgótarjáni TSERtg-10  Andornaktálya SERtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/12 lúc 14:00
Bàn10  Andornaktálya SERtg-8  Pétervására SERtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/09 lúc 9:00
Bàn4  Mezőkövesd II.Rtg-10  Andornaktálya SERtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/09 lúc 14:00
Bàn10  Andornaktálya SERtg-9  Egri VasasRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/13 lúc 9:00
Bàn5  Apci SERtg-10  Andornaktálya SERtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0