A 2. játéknap helyszíne:
Művelődési Ház
Gyöngyössolymos, Bartók Béla út 2-4.

Heves-Nógrád vármegyei Csapatbajnokság

Cập nhật ngày: 20.10.2024 18:15:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hungarian Chess-Federation licence 9

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Kékesi SE II. (RtgØ:2037, HS1: 10,5 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
4IMMozes, Ervin2016ROU120015100022265
5Onodi, Miklos2060HUN79573911222025
8Lengyel, Laszlo2026HUN701998½½121966
9Matin, Gabor1992HUN725579½½121841
10Horvath, Zoltan1986HUN70818601121868
16Gondor, Jakab1887HUN170183311½1,521791
18Molnar, Lidia Emilia1807HUN1700971511221765
20Molnar, Daniel1811HUN707457½½121674
23Gajder, Gergo0HUN7812820½0,521607
35Nagy, Armin0HUN0½0,521492

Thông tin kỳ thủ

Mozes Ervin IM 2016 ROU Rp:1465
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
195FMBecskei Zoltan2241HUN1s 01
2151IMLazarne Vajda Szidonia2289HUN2s 01
Onodi Miklos 2060 HUN Rp:2825
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
197Paal Andras2035HUN0w 12
2154Vajda Albert Sr.2014HUN1w 12
Lengyel Laszlo 2026 HUN Rp:1966
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
199Malik Andras1967HUN1s ½3
2155Szekeres Sandor1965HUN0,5s ½3
Matin Gabor 1992 HUN Rp:1841
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1101Szego Krisztian1765HUN1,5w ½4
2157Kis Jozsef1917HUN1w ½4
Horvath Zoltan 1986 HUN Rp:1868
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1102Doman Zoltan1846HUN1,5s 05
2158Gordos Csaba Dr.1889HUN1s 15
Gondor Jakab 1887 HUN Rp:1984
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1103Jozsa Mihaly1809HUN0w 16
2161Losonczy Istvan1772HUN0,5w ½6
Molnar Lidia Emilia 1807 HUN Rp:2565
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1104Szabo Jozsef1798HUN0,5s 17
2163Nagy Gabor1732HUN0,5s 17
Molnar Daniel 1811 HUN Rp:1674
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1105Vamosi Laszlo1820HUN0,5w ½8
2165Kovacs Kolos Rego1527HUN1,5w ½8
Gajder Gergo 0 HUN Rp:1414
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1109Koncz Regina1607HUN1s 09
2166Prokaj Dominik Denes1606HUN1,5s ½9
Nagy Armin 0 HUN Rp:1099
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1110Koncz Helga Dora1583HUN1,5w 010
2170Nagy Levente0HUN1,5w ½10

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/20 lúc 9:00
Bàn1  Kékesi SE II.Rtg-10  Andornaktálya SERtg4½:5½
1.1IM
Mozes, Ervin
2016-FM
Becskei, Zoltan
22410 - 1
1.2
Onodi, Miklos
2060-
Paal, Andras
20351 - 0
1.3
Lengyel, Laszlo
2026-
Malik, Andras
1967½ - ½
1.4
Matin, Gabor
1992-
Szego, Krisztian
1765½ - ½
1.5
Horvath, Zoltan
1986-
Doman, Zoltan
18460 - 1
1.6
Gondor, Jakab
1887-
Jozsa, Mihaly
18091 - 0
1.7
Molnar, Lidia Emilia
1807-
Szabo, Jozsef
17981 - 0
1.8
Molnar, Daniel
1811-
Vamosi, Laszlo
1820½ - ½
1.9
Gajder, Gergo
0-
Koncz, Regina
16070 - 1
1.10
Nagy, Armin
0-
Koncz, Helga Dora
15830 - 1
2. Ván ngày 2024/10/20 lúc 14:00
Bàn1  Kékesi SE II.Rtg-2  Egri Bolyky Bástya SE II.Rtg6 : 4
5.1IM
Mozes, Ervin
2016-IM
Lazarne Vajda, Szidonia
22890 - 1
5.2
Onodi, Miklos
2060-
Vajda, Albert Sr.
20141 - 0
5.3
Lengyel, Laszlo
2026-
Szekeres, Sandor
1965½ - ½
5.4
Matin, Gabor
1992-
Kis, Jozsef
1917½ - ½
5.5
Horvath, Zoltan
1986-
Gordos, Csaba Dr.
18891 - 0
5.6
Gondor, Jakab
1887-
Losonczy, Istvan
1772½ - ½
5.7
Molnar, Lidia Emilia
1807-
Nagy, Gabor
17321 - 0
5.8
Molnar, Daniel
1811-
Kovacs, Kolos Rego
1527½ - ½
5.9
Gajder, Gergo
0-
Prokaj, Dominik Denes
1606½ - ½
5.10
Nagy, Armin
0-
Nagy, Levente
0½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/10 lúc 9:00
Bàn3  Salgótarjáni TSERtg-1  Kékesi SE II.Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/10 lúc 14:00
Bàn1  Kékesi SE II.Rtg-4  Mezőkövesd II.Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/12 lúc 9:00
Bàn5  Apci SERtg-1  Kékesi SE II.Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/12 lúc 14:00
Bàn1  Kékesi SE II.Rtg-6  Hatvani SKRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/09 lúc 9:00
Bàn7  Hevesi SERtg-1  Kékesi SE II.Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/09 lúc 14:00
Bàn1  Kékesi SE II.Rtg-8  Pétervására SERtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/13 lúc 9:00
Bàn9  Egri VasasRtg-1  Kékesi SE II.Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.9
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.10
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0