Jahrgang 2005 und jünger, bei Turnierstart max. 1799 ELO, spielberechtigt für SLV-Vereine

Salzburger Jugendliga 2024

Cập nhật ngày: 13.10.2024 20:08:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHACHLANDESVERBAND SALZBURG

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtgV1V2V3Hạng HS1  HS2  HS3 
1Geworgyan Derenick1624AUT 10b1 8w1 4b12333
2Gruber Sebastian1460AUT 11w1 7b1 12w03256,5
3Altenbuchner Johannes1441AUT 12b0 15w1 8b15244
4Sams Daniel1397AUT 14w1 16b1 1w04256,5
5Tributsch Sophia1277AUT 15b1 12w0 16b011155
6Spadi Eliana1273AUT 16w0 14b½ 10w181,53,53,5
7Wimmer-Kang Konstantin1263AUT 18b1 2w0 19b17234
8Ehrengruber Emilia1253AUT 19w1 1b0 3w010156
9Swoboda Jan1207AUT -0 -0 -01603,54,5
10Geworgyan Stefanie1205AUT 1w0 19b0 6b01504,55,5
11Geworgyan Daniela1200AUT 2b0 18w1 -012145
12Ljubic Marin1105AUT 3w1 5b1 2b11345
13Azizov Abdullah0AZE -0 -0 18b01703,54,5
14Brunninger Maximilian0AUT 4b0 6w½ 15b191,53,53,5
15Graßmann Jakob0AUT 5w0 3b0 14w01803,54,5
16Schaper Alicia0GER 6b1 4w0 5w1623,54,5
17Singh Ivaan0AUT -0 -0 -01903,54,5
18Weixelbaumer Sebastian0AUT 7w0 11b0 13w11313,54,5
19Wimmer-Kang Aurelia0AUT 8b0 10w1 7w014133

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)