Jahrgang 2005 und jünger, bei Turnierstart max. 1799 ELO, spielberechtigt für SLV-Vereine

Salzburger Jugendliga 2024

Ban Tổ chứcSchachlandesverband Salzburg
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcWolfgang Loreth
Tổng trọng tàiRS Manfred Kaiser
Thời gian kiểm tra (Standard)30 Min + 30 Sek / Zug
Địa điểmSalzburg
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2024/10/13 đến 2024/12/01
Rating trung bình1195
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 13.10.2024 20:08:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHACHLANDESVERBAND SALZBURG

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 3

HạngSốTênRtgCLB/Tỉnh HS1  HS2  HS3 
112Ljubic, MarinAUT1105Sk Pjesak345
21Geworgyan, DerenickAUT1624Sk Royal Salzburg333
32Gruber, SebastianAUT1460Schachklub Golling256,5
4Sams, DanielAUT1397Sc Neumarkt/Wallersee256,5
53Altenbuchner, JohannesAUT1441Oberndorf/Laufen244
616Schaper, AliciaGER0Sk Royal Salzburg23,54,5
77Wimmer-Kang, KonstantinAUT1263Ask Salzburg234
86Spadi, ElianaAUT1273Hallein1,53,53,5
14Brunninger, MaximilianAUT0Sc Neumarkt/Wallersee1,53,53,5
108Ehrengruber, EmiliaAUT1253Ask Salzburg156
115Tributsch, SophiaAUT1277Sc Neumarkt/Wallersee155
1211Geworgyan, DanielaAUT1200Sk Royal Salzburg145
1318Weixelbaumer, SebastianAUT0Sc Neumarkt/Wallersee13,54,5
1419Wimmer-Kang, AureliaAUT0Ask Salzburg133
1510Geworgyan, StefanieAUT1205Sk Royal Salzburg04,55,5
169Swoboda, JanAUT1207Sk Royal Salzburg03,54,5
13Azizov, AbdullahAZE0Sk Royal Salzburg03,54,5
15Graßmann, JakobAUT0Sc Neumarkt/Wallersee03,54,5
17Singh, IvaanAUT0Sk Royal Salzburg03,54,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)