Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | MANUEL AVILA CAMACHO "TUXTLA" | * | 2 | 4 | 3 | 5 | 9 | 1 |
2 | VASCO DE QUIROGA "TAHITIC" | 2 | * | 3 | 4 | 5 | 9 | 1 |
3 | MARIANO ABASOLO "ZOQUIAPAN" | 0 | 1 | * | 4 | 2 | 5 | 0 |
4 | HEROES DE PUEBLA "NAUZONTLA" | 1 | 0 | 0 | * | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints