Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

در صورت مغایر بودن اطلاعات با شماره09199288750 تماس حاصل فرمایید

Tehran Women's League 1403

Cập nhật ngày: 13.12.2024 16:50:20, Người tạo: Iran Chess-Federation (Licence 73),Tải lên sau cùng: Iran Chess-Federation (Licence 172)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11Shomal Shargh Pishgam Novin99002729,50
23Javanan Pishgam Salamat Paydar97112223,50
32Pishgam Salamat Paydar970221250
48Daneshgah Shahid Beheshti951316210
513Heyat Shatranj Baharestan950415210
64Pishgam Varamin950415180
715Madreseh Shatranj Shahryar942314190
812Madreseh Shatranj Ayandegan942314180
917Madreseh Shatranj Novin Shemiran942314160
1014Madreseh Shatranj Ahouran94141319,50
1116Roz94141318,52
129Bashgah 8*8 Jonoub Shargh94141318,50
135Amouzesh Parvaresh Jonoub Gharb941413180
147Pishgam Shahr Ray93331218,50
156Sakhtar Barandeh Pishgam93241117,50
1622Setaregan932411170
1719Me'yar San'at9306916,50
1811Pishgam Chalous9306915,50
1910Setaregan Shahr Ray9234915,50
2018Hoshe Sefid92167130
2120Naft Tehran 19126580
2221Naft Tehran 29018180

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints