Liðkappingin 2024-25, 4. deild

Ban Tổ chứcFAI
Liên đoànFaroer Islands ( FAI )
Trưởng Ban Tổ chứcTalvsamband Føroya
Tổng trọng tàiRógvi Egilstoft
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min to 40 moves + 30 sec per move, then + 15 min + 30 sec per move to the rest
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc tế
Ngày2024/10/27 đến 2025/03/22
Rating trung bình1516
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 13.01.2025 23:19:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Olavur Simonsen

Giải/ Nội dung1. deild, 2. deild, 3. deild, 4. deild
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Hạng cá nhânBoard list
Số vánĐã có 73 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2 
1Klaksvíkar Talvfelag 4 * 44148
2Suðuroyar Talvfelag 1 * 2329,56
3Sandavágs Talvfelag 4 * 29,55
4Sandavágs Talvfelag 52 * 395
5Gøtu Talvfelag 2 * 94
6Talvfelagið Rókur 2 * 2328,54
7Stranda Talvfelag 1022 * 484
8Tofta Talvfelag 2½1 * 5,52
9Havnar Telvingarfelag 601½2 * 3,51
Stranda Talvfelag 2½210 * 3,51

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)