Liðkappingin 2024-25, 2. deild Cập nhật ngày: 12.01.2025 20:02:50, Người tạo/Tải lên sau cùng: Olavur Simonsen
Giải/ Nội dung | 1. deild, 2. deild, 3. deild, 4. deild |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Hạng cá nhân | Board list |
Số ván | Đã có 48 ván cờ có thể tải về |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | 6a | 6b | HS1 | HS2 |
1 | Sandavágs Talvfelag 2 | * | * | 2½ | | 2½ | | 1½ | | 3 | | 3 | | 12,5 | 8 |
2 | Klaksvíkar Talvfelag 3 | 1½ | | * | * | 2 | | 1½ | | 2½ | | 3½ | | 11 | 5 |
3 | Havnar Telvingarfelag 4 | 1½ | | 2 | | * | * | 2½ | | 2½ | | 2 | | 10,5 | 6 |
4 | Tofta Talvfelag 1 | 2½ | | 2½ | | 1½ | | * | * | 2 | | 1½ | | 10 | 5 |
5 | Havnar Telvingarfelag 3 | 1 | | 1½ | | 1½ | | 2 | | * | * | 2½ | | 8,5 | 3 |
6 | Kongshavnar Talvfelag 1 | 1 | | ½ | | 2 | | 2½ | | 1½ | | * | * | 7,5 | 3 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
|
|
|
|