Liðkappingin 2024-25, 2. deild

Cập nhật ngày: 12.01.2025 20:02:50, Người tạo/Tải lên sau cùng: Olavur Simonsen

Giải/ Nội dung1. deild, 2. deild, 3. deild, 4. deild
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5
Hạng cá nhânBoard list
Số vánĐã có 48 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Sandavágs Talvfelag 2 (RtgØ:1949, HS1: 12,5 / HS2: 8)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Atlason, Jon1914FAI7200234½11013,551736
2Thomsen, Jonfinn1871FAI7201001½101½351818
3Hansen, Hans Kari1796FAI7204515½½121921
4Nielsen, Suni I Horni1747FAI72023930011896
5Augustinussen, Bernhard1930FAI720054401½12,541855
6Nielsen, Torkil2042FAI72002421111891
7Wiberg, Ingi1910FAI72013111½1,521706
  2. Klaksvíkar Talvfelag 3 (RtgØ:1932, HS1: 11 / HS2: 5)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Gregersen, Einar1883FAI72001531110½3,551909
2Davidsen, Rokur1872FAI720309810001251896
3Tummasarson, Flovin M.1820FAI7202431½0½0141886
4Olsen, Rogvi Heinason1765FAI72042131½1114,551745
9Solsker, Jonas1618FAI72041240011630
  3. Havnar Telvingarfelag 4 (RtgØ:1901, HS1: 10,5 / HS2: 6)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Jacobsen, Suni1897FAI7200919½0½0141907
2Samuelsen, Brestir1684FAI7203616½½001251814
3Staksberg, Luca Eydun1630FAI720359411101451588
4Xin, Lisa J.1602FAI7205295½0,511776
5Guttesen, Joannes1845FAI72012650011835
6Magnussen, Petur Gardar1698FAI7203802½11½341930
  4. Tofta Talvfelag 1 (RtgØ:2034, HS1: 10 / HS2: 5)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Danielsen, Andrias1971FAI7201893½½111451858
2Ziska, Bogi2192FAI7200161½1½1½3,551797
3Hansen, Jens Kristian2076FAI7200048½½½1,531807
4Andreasen, Andreas1896FAI7200471100131701
5Hansen, Jogvan I.1728FAI720279200021771
6Joensen, Jon Magnus1682FAI72019150011623
7Joensen, Sigurd1649FAI72009350011630
  5. Havnar Telvingarfelag 3 (RtgØ:1859, HS1: 8,5 / HS2: 3)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Joensen, Oli1844FAI7203500½0,511897
2Poulsen, Poul1829FAI7201362½00,521778
3Nolsoe, Sveinur M0FAI720576700021772
4Andreasen, Jon S.1776FAI7201400½11002,551691
5Joensen, Ossur1855FAI7202059½1½231900
6Jacobsen, Runi T.1816FAI72003580012192
7Naes, Jogvan1806FAI7200579½011,531892
8Dalsgard, Arnbjorn O1891FAI72008030012042
9Guttesen, Joannes1845FAI7201265½0,511835
10Gaard, Jaspur T.1797FAI72007141111820
  6. Kongshavnar Talvfelag 1 (RtgØ:1843, HS1: 7,5 / HS2: 3)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Olsen, Rogvi M.1892FAI72017700011883
2Lamhauge, Eydun1845FAI720137000021864
3Jacobsen, Runi1799FAI7202865½0,511820
4Joensen, Henrik W.1740FAI72037800½000,541837
5Hojgaard, Brandur1835FAI72014781½01,531873
6Al-Jay, Zaid1671FAI7204388½10½241814
7Hojgaard, Kari P0FAI72055700011630
8Danielsen, Meinhard1728FAI7202300½½122051
9Liknargotu, Jens A1623FAI72036401111682
10Rasmussen, Gunnleif1488FAI72036321111776