Liðkappingin 2024-25, 1. deild

Cập nhật ngày: 12.01.2025 19:59:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Olavur Simonsen

Giải/ Nội dung1. deild, 2. deild, 3. deild, 4. deild
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5
Hạng cá nhânBoard list
Số vánĐã có 60 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  1. Kollafjarðar Talvfelag 1 (RtgØ:1808 / HS1: 6 / HS2: 2)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Djurhuus, Arant1903FAI72031601,55
2Morkore, Rogvi1848FAI72025630,55
3Dahl, Karl M1767FAI720164815
4Jacobsen, Markus1712FAI720298935
  2. Klaksvíkar Talvfelag 1 (RtgØ:2097 / HS1: 11,5 / HS2: 6)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Simonsen, Olavur2195FAI720019635
2Baldursson, Rani2017FAI720066834
3Gregersen, Hedin2014FAI72002263,55
4Petersen, Terji2013FAI720029325
5Nolsoe, Eydun2163FAI720021801
  3. Havnar Telvingarfelag 1 (RtgØ:2329 / HS1: 15,5 / HS2: 9)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1FMSamuelsen, Carl Eli Nolsoe2184FAI720027722
2Thorsteinsson, Sjurdur2155FAI72006411,53
3Jogvansson, Hjalti Toftum2021FAI720037422
4Hansen, Herluf1992FAI72002001,52
5FMApol, Luitjen Akselsson2330FAI72024662,53
6Petersen, Elias1952FAI72027250,51
7Jacobsen, Heidrikur T.1928FAI72003400,51
8GMZiska, Helgi Dam2543FAI72005952,53
9FMPoulsen, Martin2258FAI720031522
10FMBerg, Olaf2176FAI72004200,51
  4. Havnar Telvingarfelag 2 (RtgØ:1976 / HS1: 6 / HS2: 2)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Berg, Margar M.1958FAI720002103
2Ziska, Andrias1911FAI720058701
3Hansen, Joannes V.1887FAI720030701
4Joensen, Ossur1855FAI72020590,52
5Merkistein, Suni1949FAI720018823
6Joensen, Oli1844FAI72035000,53
7Poulsen, Poul1829FAI720136212
8Petersen, Elias2006FAI72027251,53
9Hansen, Herluf1992FAI72002000,52
  5. Klaksvíkar Talvfelag 2 (RtgØ:1985 / HS1: 6,5 / HS2: 2)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Johansen, Haldur Suni2004FAI728842502
2Vang, Finnbjorn1993FAI720046302
3Olsen, Wille1971FAI720065035
4Nolsoe, Rani1931FAI720006403
5Gaard, Ingolf1971FAI72005101,53
6Skaale, Janus1960FAI72015750,51
7Solsker, Tummas M.1902FAI72004801,53
8Hansen Eliasen, Bogi1879DEN146169901
  6. Sandavágs Talvfelag 1 (RtgØ:2208 / HS1: 14,5 / HS2: 9)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1FMNielsen, Hogni Egilstoft2389FAI72004044,55
2Eydsteinsson, Silas2073FAI720144325
3Nielsen, Jon I Horni2079FAI720210555
4Nielsen, Torkil2042FAI720024223
5FMEgilstoft, Rogvi2290FAI720044712