Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Sandavágs Talvfelag 1 (RtgØ:2208, HS1: 14,5 / HS2: 9)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1FMNielsen, Hogni Egilstoft2389FAI72004041111½4,552072
2Eydsteinsson, Silas2073FAI72014431½0½0252008
3Nielsen, Jon I Horni2079FAI720210511111551942
4Nielsen, Torkil2042FAI7200242011231814
5FMEgilstoft, Rogvi2290FAI7200447½½122369

Thông tin kỳ thủ

Nielsen Hogni Egilstoft FM 2389 FAI Rp:2438
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
121Djurhuus Arant1903FAI1,5w 11
213Berg Margar M.1958FAI0s 11
333Nolsoe Eydun2163FAI0s 12
45Johansen Haldur Suni2004FAI0s 11
530FMApol Luitjen Akselsson2330FAI2,5s ½2
Eydsteinsson Silas 2073 FAI Rp:1936
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
122Morkore Rogvi1848FAI0,5s 12
225Merkistein Suni1949FAI2w ½2
33Gregersen Hedin2014FAI3,5w 03
47Olsen Wille1971FAI3w ½2
540FMPoulsen Martin2258FAI2w 03
Nielsen Jon I Horni 2079 FAI Rp:2742
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
123Dahl Karl M1767FAI1w 13
226Joensen Oli1844FAI0,5s 13
34Petersen Terji2013FAI2s 14
48Nolsoe Rani1931FAI0s 13
510Thorsteinsson Sjurdur2155FAI1,5s 14
Nielsen Torkil 2042 FAI Rp:1939
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
124Jacobsen Markus1712FAI3s 04
227Poulsen Poul1829FAI1w 14
437Solsker Tummas M.1902FAI1,5w 14
Egilstoft Rogvi FM 2290 FAI Rp:2369
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
31Simonsen Olavur2195FAI3w ½1
535GMZiska Helgi Dam2543FAI2,5w ½1

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/13 lúc 14:00
Bàn1  Kollafjarðar Talvfelag 1Rtg-6  Sandavágs Talvfelag 1Rtg1 : 3 PGN
1.1
Djurhuus, Arant
1903-FM
Nielsen, Hogni Egilstoft
23890 - 1 PGN
1.2
Morkore, Rogvi
1848-
Eydsteinsson, Silas
20730 - 1 PGN
1.3
Dahl, Karl M
1767-
Nielsen, Jon I Horni
20790 - 1 PGN
1.4
Jacobsen, Markus
1712-
Nielsen, Torkil
20421 - 0 PGN
2. Ván ngày 2024/10/27 lúc 14:00
Bàn6  Sandavágs Talvfelag 1Rtg-4  Havnar Telvingarfelag 2Rtg3½: ½ PGN
1.1FM
Nielsen, Hogni Egilstoft
2389-
Berg, Margar M.
19581 - 0 PGN
1.2
Eydsteinsson, Silas
2073-
Merkistein, Suni
1949½ - ½ PGN
1.3
Nielsen, Jon I Horni
2079-
Joensen, Oli
18441 - 0 PGN
1.4
Nielsen, Torkil
2042-
Poulsen, Poul
18291 - 0 PGN
3. Ván ngày 2024/11/10 lúc 14:00
Bàn2  Klaksvíkar Talvfelag 1Rtg-6  Sandavágs Talvfelag 1Rtg1½:2½ PGN
1.1
Simonsen, Olavur
2195-FM
Egilstoft, Rogvi
2290½ - ½ PGN
1.2
Nolsoe, Eydun
2163-FM
Nielsen, Hogni Egilstoft
23890 - 1 PGN
1.3
Gregersen, Hedin
2014-
Eydsteinsson, Silas
20731 - 0 PGN
1.4
Petersen, Terji
2013-
Nielsen, Jon I Horni
20790 - 1 PGN
4. Ván ngày 2024/11/24 lúc 14:00
Bàn6  Sandavágs Talvfelag 1Rtg-5  Klaksvíkar Talvfelag 2Rtg3½: ½ PGN
1.1FM
Nielsen, Hogni Egilstoft
2389-
Johansen, Haldur Suni
20041 - 0 PGN
1.2
Eydsteinsson, Silas
2073-
Olsen, Wille
1971½ - ½ PGN
1.3
Nielsen, Jon I Horni
2079-
Nolsoe, Rani
19311 - 0 PGN
1.4
Nielsen, Torkil
2042-
Solsker, Tummas M.
19021 - 0 PGN
5. Ván ngày 2025/01/12 lúc 14:00
Bàn3  Havnar Telvingarfelag 1Rtg-6  Sandavágs Talvfelag 1Rtg2 : 2 PGN
1.1GM
Ziska, Helgi Dam
2543-FM
Egilstoft, Rogvi
2290½ - ½ PGN
1.2FM
Apol, Luitjen Akselsson
2330-FM
Nielsen, Hogni Egilstoft
2389½ - ½ PGN
1.3FM
Poulsen, Martin
2258-
Eydsteinsson, Silas
20731 - 0 PGN
1.4
Thorsteinsson, Sjurdur
2155-
Nielsen, Jon I Horni
20790 - 1 PGN
6. Ván ngày 2025/01/26 lúc 14:00
Bàn6  Sandavágs Talvfelag 1Rtg-1  Kollafjarðar Talvfelag 1Rtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/09 lúc 14:00
Bàn4  Havnar Telvingarfelag 2Rtg-6  Sandavágs Talvfelag 1Rtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/23 lúc 14:00
Bàn6  Sandavágs Talvfelag 1Rtg-2  Klaksvíkar Talvfelag 1Rtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/09 lúc 14:00
Bàn5  Klaksvíkar Talvfelag 2Rtg-6  Sandavágs Talvfelag 1Rtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 11:00
Bàn6  Sandavágs Talvfelag 1Rtg-3  Havnar Telvingarfelag 1Rtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0