Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Klaksvíkar Talvfelag 2 (RtgØ:1985, HS1: 6,5 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Johansen, Haldur Suni2004FAI728842500022292
2Vang, Finnbjorn1993FAI720046300022174
3Olsen, Wille1971FAI7200650½½1½½351998
4Nolsoe, Rani1931FAI7200064000031953
5Gaard, Ingolf1971FAI7200510½½½1,531885
6Skaale, Janus1960FAI7201575½0,511928
7Solsker, Tummas M.1902FAI720048010½1,531866
8Hansen Eliasen, Bogi1879DEN14616990011829

Thông tin kỳ thủ

Johansen Haldur Suni 2004 FAI Rp:1492
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
11Simonsen Olavur2195FAI3w 01
417FMNielsen Hogni Egilstoft2389FAI4,5w 01
Vang Finnbjorn 1993 FAI Rp:1374
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
12Baldursson Rani2017FAI3s 02
230FMApol Luitjen Akselsson2330FAI2,5s 01
Olsen Wille 1971 FAI Rp:2070
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
13Gregersen Hedin2014FAI3,5w ½3
212Hansen Herluf1992FAI1,5w ½2
336Petersen Elias2006FAI1,5w 11
418Eydsteinsson Silas2073FAI2s ½2
521Djurhuus Arant1903FAI1,5s ½1
Nolsoe Rani 1931 FAI Rp:1153
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
14Petersen Terji2013FAI2s 04
419Nielsen Jon I Horni2079FAI5w 03
523Dahl Karl M1767FAI1s 03
Gaard Ingolf 1971 FAI Rp:1885
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
231Petersen Elias1952FAI0,5s ½3
316Joensen Ossur1855FAI0,5s ½2
522Morkore Rogvi1848FAI0,5w ½2
Skaale Janus 1960 FAI Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
232Jacobsen Heidrikur T.1928FAI0,5w ½4
Solsker Tummas M. 1902 FAI Rp:1866
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
326Joensen Oli1844FAI0,5w 13
420Nielsen Torkil2042FAI2s 04
524Jacobsen Markus1712FAI3w ½4
Hansen Eliasen Bogi 1879 DEN Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
327Poulsen Poul1829FAI1s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/13 lúc 14:00
Bàn2  Klaksvíkar Talvfelag 1Rtg-5  Klaksvíkar Talvfelag 2Rtg3½: ½ PGN
2.1
Simonsen, Olavur
2195-
Johansen, Haldur Suni
20041 - 0 PGN
2.2
Baldursson, Rani
2017-
Vang, Finnbjorn
19931 - 0 PGN
2.3
Gregersen, Hedin
2014-
Olsen, Wille
1971½ - ½ PGN
2.4
Petersen, Terji
2013-
Nolsoe, Rani
19311 - 0 PGN
2. Ván ngày 2024/10/27 lúc 14:00
Bàn5  Klaksvíkar Talvfelag 2Rtg-3  Havnar Telvingarfelag 1Rtg1½:2½ PGN
2.1
Vang, Finnbjorn
1993-FM
Apol, Luitjen Akselsson
23300 - 1 PGN
2.2
Olsen, Wille
1971-
Hansen, Herluf
1992½ - ½ PGN
2.3
Gaard, Ingolf
1971-
Petersen, Elias
1952½ - ½ PGN
2.4
Skaale, Janus
1960-
Jacobsen, Heidrikur T.
1928½ - ½ PGN
3. Ván ngày 2024/11/10 lúc 14:00
Bàn4  Havnar Telvingarfelag 2Rtg-5  Klaksvíkar Talvfelag 2Rtg1½:2½ PGN
3.1
Petersen, Elias
2006-
Olsen, Wille
19710 - 1 PGN
3.2
Joensen, Ossur
1855-
Gaard, Ingolf
1971½ - ½ PGN
3.3
Joensen, Oli
1844-
Solsker, Tummas M.
19020 - 1 PGN
3.4
Poulsen, Poul
1829-
Hansen Eliasen, Bogi
18791 - 0 PGN
4. Ván ngày 2024/11/24 lúc 14:00
Bàn6  Sandavágs Talvfelag 1Rtg-5  Klaksvíkar Talvfelag 2Rtg3½: ½ PGN
1.1FM
Nielsen, Hogni Egilstoft
2389-
Johansen, Haldur Suni
20041 - 0 PGN
1.2
Eydsteinsson, Silas
2073-
Olsen, Wille
1971½ - ½ PGN
1.3
Nielsen, Jon I Horni
2079-
Nolsoe, Rani
19311 - 0 PGN
1.4
Nielsen, Torkil
2042-
Solsker, Tummas M.
19021 - 0 PGN
5. Ván ngày 2025/01/12 lúc 14:00
Bàn5  Klaksvíkar Talvfelag 2Rtg-1  Kollafjarðar Talvfelag 1Rtg1½:2½ PGN
3.1
Olsen, Wille
1971-
Djurhuus, Arant
1903½ - ½ PGN
3.2
Gaard, Ingolf
1971-
Morkore, Rogvi
1848½ - ½ PGN
3.3
Nolsoe, Rani
1931-
Dahl, Karl M
17670 - 1 PGN
3.4
Solsker, Tummas M.
1902-
Jacobsen, Markus
1712½ - ½ PGN
6. Ván ngày 2025/01/26 lúc 14:00
Bàn5  Klaksvíkar Talvfelag 2Rtg-2  Klaksvíkar Talvfelag 1Rtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/09 lúc 14:00
Bàn3  Havnar Telvingarfelag 1Rtg-5  Klaksvíkar Talvfelag 2Rtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/23 lúc 14:00
Bàn5  Klaksvíkar Talvfelag 2Rtg-4  Havnar Telvingarfelag 2Rtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/09 lúc 14:00
Bàn5  Klaksvíkar Talvfelag 2Rtg-6  Sandavágs Talvfelag 1Rtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 11:00
Bàn1  Kollafjarðar Talvfelag 1Rtg-5  Klaksvíkar Talvfelag 2Rtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0