Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. Havnar Telvingarfelag 2 (RtgØ:1976, HS1: 6 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Berg, Margar M.1958FAI7200021000032197
2Ziska, Andrias1911FAI72005870012155
3Hansen, Joannes V.1887FAI72003070012021
4Joensen, Ossur1855FAI72020590½0,521982
5Merkistein, Suni1949FAI7200188½1½231951
6Joensen, Oli1844FAI720350000½0,531898
7Poulsen, Poul1829FAI720136201121961
8Petersen, Elias2006FAI720272501½1,531944
9Hansen, Herluf1992FAI7200200½00,522049

Thông tin kỳ thủ

Berg Margar M. 1958 FAI Rp:1397
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
19FMSamuelsen Carl Eli Nolsoe2184FAI2w 01
217FMNielsen Hogni Egilstoft2389FAI4,5w 01
52Baldursson Rani2017FAI3w 02
Ziska Andrias 1911 FAI Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
110Thorsteinsson Sjurdur2155FAI1,5s 02
Hansen Joannes V. 1887 FAI Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
111Jogvansson Hjalti Toftum2021FAI2w 03
Joensen Ossur 1855 FAI Rp:1789
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
112Hansen Herluf1992FAI1,5s 04
328Gaard Ingolf1971FAI1,5w ½2
Merkistein Suni 1949 FAI Rp:2076
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
218Eydsteinsson Silas2073FAI2s ½2
423Dahl Karl M1767FAI1w 13
54Petersen Terji2013FAI2w ½4
Joensen Oli 1844 FAI Rp:1625
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
219Nielsen Jon I Horni2079FAI5w 03
337Solsker Tummas M.1902FAI1,5s 03
424Jacobsen Markus1712FAI3s ½4
Poulsen Poul 1829 FAI Rp:1961
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
220Nielsen Torkil2042FAI2s 04
338Hansen Eliasen Bogi1879DEN0w 14
Petersen Elias 2006 FAI Rp:1944
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
37Olsen Wille1971FAI3s 01
422Morkore Rogvi1848FAI0,5s 12
53Gregersen Hedin2014FAI3,5s ½3
Hansen Herluf 1992 FAI Rp:1856
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
421Djurhuus Arant1903FAI1,5w ½1
51Simonsen Olavur2195FAI3s 01

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/13 lúc 14:00
Bàn3  Havnar Telvingarfelag 1Rtg-4  Havnar Telvingarfelag 2Rtg4 : 0 PGN
3.1FM
Samuelsen, Carl Eli Nolsoe
2184-
Berg, Margar M.
19581 - 0 PGN
3.2
Thorsteinsson, Sjurdur
2155-
Ziska, Andrias
19111 - 0 PGN
3.3
Jogvansson, Hjalti Toftum
2021-
Hansen, Joannes V.
18871 - 0 PGN
3.4
Hansen, Herluf
1992-
Joensen, Ossur
18551 - 0 PGN
2. Ván ngày 2024/10/27 lúc 14:00
Bàn6  Sandavágs Talvfelag 1Rtg-4  Havnar Telvingarfelag 2Rtg3½: ½ PGN
1.1FM
Nielsen, Hogni Egilstoft
2389-
Berg, Margar M.
19581 - 0 PGN
1.2
Eydsteinsson, Silas
2073-
Merkistein, Suni
1949½ - ½ PGN
1.3
Nielsen, Jon I Horni
2079-
Joensen, Oli
18441 - 0 PGN
1.4
Nielsen, Torkil
2042-
Poulsen, Poul
18291 - 0 PGN
3. Ván ngày 2024/11/10 lúc 14:00
Bàn4  Havnar Telvingarfelag 2Rtg-5  Klaksvíkar Talvfelag 2Rtg1½:2½ PGN
3.1
Petersen, Elias
2006-
Olsen, Wille
19710 - 1 PGN
3.2
Joensen, Ossur
1855-
Gaard, Ingolf
1971½ - ½ PGN
3.3
Joensen, Oli
1844-
Solsker, Tummas M.
19020 - 1 PGN
3.4
Poulsen, Poul
1829-
Hansen Eliasen, Bogi
18791 - 0 PGN
4. Ván ngày 2024/11/24 lúc 14:00
Bàn1  Kollafjarðar Talvfelag 1Rtg-4  Havnar Telvingarfelag 2Rtg1 : 3 PGN
2.1
Djurhuus, Arant
1903-
Hansen, Herluf
1992½ - ½ PGN
2.2
Morkore, Rogvi
1848-
Petersen, Elias
20060 - 1 PGN
2.3
Dahl, Karl M
1767-
Merkistein, Suni
19490 - 1 PGN
2.4
Jacobsen, Markus
1712-
Joensen, Oli
1844½ - ½ PGN
5. Ván ngày 2025/01/12 lúc 14:00
Bàn4  Havnar Telvingarfelag 2Rtg-2  Klaksvíkar Talvfelag 1Rtg1 : 3 PGN
2.1
Hansen, Herluf
1992-
Simonsen, Olavur
21950 - 1 PGN
2.2
Berg, Margar M.
1958-
Baldursson, Rani
20170 - 1 PGN
2.3
Petersen, Elias
2006-
Gregersen, Hedin
2014½ - ½ PGN
2.4
Merkistein, Suni
1949-
Petersen, Terji
2013½ - ½ PGN
6. Ván ngày 2025/01/26 lúc 14:00
Bàn4  Havnar Telvingarfelag 2Rtg-3  Havnar Telvingarfelag 1Rtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/09 lúc 14:00
Bàn4  Havnar Telvingarfelag 2Rtg-6  Sandavágs Talvfelag 1Rtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/23 lúc 14:00
Bàn5  Klaksvíkar Talvfelag 2Rtg-4  Havnar Telvingarfelag 2Rtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/09 lúc 14:00
Bàn4  Havnar Telvingarfelag 2Rtg-1  Kollafjarðar Talvfelag 1Rtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 11:00
Bàn2  Klaksvíkar Talvfelag 1Rtg-4  Havnar Telvingarfelag 2Rtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0