Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Havnar Telvingarfelag 1 (RtgØ:2329, HS1: 15,5 / HS2: 9)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1FMSamuelsen, Carl Eli Nolsoe2184FAI720027711221863
2Thorsteinsson, Sjurdur2155FAI72006411½01,532001
3Jogvansson, Hjalti Toftum2021FAI720037411221800
4Hansen, Herluf1992FAI72002001½1,521913
5FMApol, Luitjen Akselsson2330FAI720246611½2,532077
6Petersen, Elias1952FAI7202725½0,511971
7Jacobsen, Heidrikur T.1928FAI7200340½0,511960
8GMZiska, Helgi Dam2543FAI720059511½2,532129
9FMPoulsen, Martin2258FAI720031511222045
10FMBerg, Olaf2176FAI7200420½0,512014

Thông tin kỳ thủ

Samuelsen Carl Eli Nolsoe FM 2184 FAI Rp:2663
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
113Berg Margar M.1958FAI0s 11
323Dahl Karl M1767FAI1s 13
Thorsteinsson Sjurdur 2155 FAI Rp:2001
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
114Ziska Andrias1911FAI0w 12
44Petersen Terji2013FAI2s ½4
519Nielsen Jon I Horni2079FAI5w 04
Jogvansson Hjalti Toftum 2021 FAI Rp:2600
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
115Hansen Joannes V.1887FAI0s 13
324Jacobsen Markus1712FAI3w 14
Hansen Herluf 1992 FAI Rp:2106
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116Joensen Ossur1855FAI0,5w 14
27Olsen Wille1971FAI3s ½2
Apol Luitjen Akselsson FM 2330 FAI Rp:2350
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
26Vang Finnbjorn1993FAI0w 11
322Morkore Rogvi1848FAI0,5w 12
517FMNielsen Hogni Egilstoft2389FAI4,5w ½2
Petersen Elias 1952 FAI Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
228Gaard Ingolf1971FAI1,5w ½3
Jacobsen Heidrikur T. 1928 FAI Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
229Skaale Janus1960FAI0,5s ½4
Ziska Helgi Dam GM 2543 FAI Rp:2402
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
321Djurhuus Arant1903FAI1,5s 11
41Simonsen Olavur2195FAI3w 11
534FMEgilstoft Rogvi2290FAI1s ½1
Poulsen Martin FM 2258 FAI Rp:2845
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
42Baldursson Rani2017FAI3s 12
518Eydsteinsson Silas2073FAI2s 13
Berg Olaf FM 2176 FAI Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
43Gregersen Hedin2014FAI3,5w ½3

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/13 lúc 14:00
Bàn3  Havnar Telvingarfelag 1Rtg-4  Havnar Telvingarfelag 2Rtg4 : 0 PGN
3.1FM
Samuelsen, Carl Eli Nolsoe
2184-
Berg, Margar M.
19581 - 0 PGN
3.2
Thorsteinsson, Sjurdur
2155-
Ziska, Andrias
19111 - 0 PGN
3.3
Jogvansson, Hjalti Toftum
2021-
Hansen, Joannes V.
18871 - 0 PGN
3.4
Hansen, Herluf
1992-
Joensen, Ossur
18551 - 0 PGN
2. Ván ngày 2024/10/27 lúc 14:00
Bàn5  Klaksvíkar Talvfelag 2Rtg-3  Havnar Telvingarfelag 1Rtg1½:2½ PGN
2.1
Vang, Finnbjorn
1993-FM
Apol, Luitjen Akselsson
23300 - 1 PGN
2.2
Olsen, Wille
1971-
Hansen, Herluf
1992½ - ½ PGN
2.3
Gaard, Ingolf
1971-
Petersen, Elias
1952½ - ½ PGN
2.4
Skaale, Janus
1960-
Jacobsen, Heidrikur T.
1928½ - ½ PGN
3. Ván ngày 2024/11/10 lúc 14:00
Bàn3  Havnar Telvingarfelag 1Rtg-1  Kollafjarðar Talvfelag 1Rtg4 : 0 PGN
2.1GM
Ziska, Helgi Dam
2543-
Djurhuus, Arant
19031 - 0 PGN
2.2FM
Apol, Luitjen Akselsson
2330-
Morkore, Rogvi
18481 - 0 PGN
2.3FM
Samuelsen, Carl Eli Nolsoe
2184-
Dahl, Karl M
17671 - 0 PGN
2.4
Jogvansson, Hjalti Toftum
2021-
Jacobsen, Markus
17121 - 0 PGN
4. Ván ngày 2024/11/24 lúc 14:00
Bàn2  Klaksvíkar Talvfelag 1Rtg-3  Havnar Telvingarfelag 1Rtg1 : 3 PGN
3.1
Simonsen, Olavur
2195-GM
Ziska, Helgi Dam
25430 - 1 PGN
3.2
Baldursson, Rani
2017-FM
Poulsen, Martin
22580 - 1 PGN
3.3
Gregersen, Hedin
2014-FM
Berg, Olaf
2176½ - ½ PGN
3.4
Petersen, Terji
2013-
Thorsteinsson, Sjurdur
2155½ - ½ PGN
5. Ván ngày 2025/01/12 lúc 14:00
Bàn3  Havnar Telvingarfelag 1Rtg-6  Sandavágs Talvfelag 1Rtg2 : 2 PGN
1.1GM
Ziska, Helgi Dam
2543-FM
Egilstoft, Rogvi
2290½ - ½ PGN
1.2FM
Apol, Luitjen Akselsson
2330-FM
Nielsen, Hogni Egilstoft
2389½ - ½ PGN
1.3FM
Poulsen, Martin
2258-
Eydsteinsson, Silas
20731 - 0 PGN
1.4
Thorsteinsson, Sjurdur
2155-
Nielsen, Jon I Horni
20790 - 1 PGN
6. Ván ngày 2025/01/26 lúc 14:00
Bàn4  Havnar Telvingarfelag 2Rtg-3  Havnar Telvingarfelag 1Rtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/09 lúc 14:00
Bàn3  Havnar Telvingarfelag 1Rtg-5  Klaksvíkar Talvfelag 2Rtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/23 lúc 14:00
Bàn1  Kollafjarðar Talvfelag 1Rtg-3  Havnar Telvingarfelag 1Rtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/09 lúc 14:00
Bàn3  Havnar Telvingarfelag 1Rtg-2  Klaksvíkar Talvfelag 1Rtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 11:00
Bàn6  Sandavágs Talvfelag 1Rtg-3  Havnar Telvingarfelag 1Rtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0