Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. Klaksvíkar Talvfelag 1 (RtgØ:2097, HS1: 11,5 / HS2: 6)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Simonsen, Olavur2195FAI72001961½½01352146
2Baldursson, Rani2017FAI72006681101342014
3Gregersen, Hedin2014FAI7200226½11½½3,551999
4Petersen, Terji2013FAI7200293100½½251965
5Nolsoe, Eydun2163FAI72002180012389

Thông tin kỳ thủ

Simonsen Olavur 2195 FAI Rp:2218
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
15Johansen Haldur Suni2004FAI0s 11
221Djurhuus Arant1903FAI1,5w ½1
334FMEgilstoft Rogvi2290FAI1s ½1
435GMZiska Helgi Dam2543FAI2,5s 01
539Hansen Herluf1992FAI0,5w 11
Baldursson Rani 2017 FAI Rp:2207
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
16Vang Finnbjorn1993FAI0w 12
222Morkore Rogvi1848FAI0,5s 12
440FMPoulsen Martin2258FAI2w 02
513Berg Margar M.1958FAI0s 12
Gregersen Hedin 2014 FAI Rp:2148
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
17Olsen Wille1971FAI3s ½3
223Dahl Karl M1767FAI1w 13
318Eydsteinsson Silas2073FAI2s 13
441FMBerg Olaf2176FAI0,5s ½3
536Petersen Elias2006FAI1,5w ½3
Petersen Terji 2013 FAI Rp:1893
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
18Nolsoe Rani1931FAI0w 14
224Jacobsen Markus1712FAI3s 04
319Nielsen Jon I Horni2079FAI5w 04
410Thorsteinsson Sjurdur2155FAI1,5w ½4
525Merkistein Suni1949FAI2s ½4
Nolsoe Eydun 2163 FAI Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
317FMNielsen Hogni Egilstoft2389FAI4,5w 02

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/13 lúc 14:00
Bàn2  Klaksvíkar Talvfelag 1Rtg-5  Klaksvíkar Talvfelag 2Rtg3½: ½ PGN
2.1
Simonsen, Olavur
2195-
Johansen, Haldur Suni
20041 - 0 PGN
2.2
Baldursson, Rani
2017-
Vang, Finnbjorn
19931 - 0 PGN
2.3
Gregersen, Hedin
2014-
Olsen, Wille
1971½ - ½ PGN
2.4
Petersen, Terji
2013-
Nolsoe, Rani
19311 - 0 PGN
2. Ván ngày 2024/10/27 lúc 14:00
Bàn1  Kollafjarðar Talvfelag 1Rtg-2  Klaksvíkar Talvfelag 1Rtg1½:2½ PGN
3.1
Djurhuus, Arant
1903-
Simonsen, Olavur
2195½ - ½ PGN
3.2
Morkore, Rogvi
1848-
Baldursson, Rani
20170 - 1 PGN
3.3
Dahl, Karl M
1767-
Gregersen, Hedin
20140 - 1 PGN
3.4
Jacobsen, Markus
1712-
Petersen, Terji
20131 - 0 PGN
3. Ván ngày 2024/11/10 lúc 14:00
Bàn2  Klaksvíkar Talvfelag 1Rtg-6  Sandavágs Talvfelag 1Rtg1½:2½ PGN
1.1
Simonsen, Olavur
2195-FM
Egilstoft, Rogvi
2290½ - ½ PGN
1.2
Nolsoe, Eydun
2163-FM
Nielsen, Hogni Egilstoft
23890 - 1 PGN
1.3
Gregersen, Hedin
2014-
Eydsteinsson, Silas
20731 - 0 PGN
1.4
Petersen, Terji
2013-
Nielsen, Jon I Horni
20790 - 1 PGN
4. Ván ngày 2024/11/24 lúc 14:00
Bàn2  Klaksvíkar Talvfelag 1Rtg-3  Havnar Telvingarfelag 1Rtg1 : 3 PGN
3.1
Simonsen, Olavur
2195-GM
Ziska, Helgi Dam
25430 - 1 PGN
3.2
Baldursson, Rani
2017-FM
Poulsen, Martin
22580 - 1 PGN
3.3
Gregersen, Hedin
2014-FM
Berg, Olaf
2176½ - ½ PGN
3.4
Petersen, Terji
2013-
Thorsteinsson, Sjurdur
2155½ - ½ PGN
5. Ván ngày 2025/01/12 lúc 14:00
Bàn4  Havnar Telvingarfelag 2Rtg-2  Klaksvíkar Talvfelag 1Rtg1 : 3 PGN
2.1
Hansen, Herluf
1992-
Simonsen, Olavur
21950 - 1 PGN
2.2
Berg, Margar M.
1958-
Baldursson, Rani
20170 - 1 PGN
2.3
Petersen, Elias
2006-
Gregersen, Hedin
2014½ - ½ PGN
2.4
Merkistein, Suni
1949-
Petersen, Terji
2013½ - ½ PGN
6. Ván ngày 2025/01/26 lúc 14:00
Bàn5  Klaksvíkar Talvfelag 2Rtg-2  Klaksvíkar Talvfelag 1Rtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/09 lúc 14:00
Bàn2  Klaksvíkar Talvfelag 1Rtg-1  Kollafjarðar Talvfelag 1Rtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/23 lúc 14:00
Bàn6  Sandavágs Talvfelag 1Rtg-2  Klaksvíkar Talvfelag 1Rtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/09 lúc 14:00
Bàn3  Havnar Telvingarfelag 1Rtg-2  Klaksvíkar Talvfelag 1Rtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 11:00
Bàn2  Klaksvíkar Talvfelag 1Rtg-4  Havnar Telvingarfelag 2Rtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0