Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Kollafjarðar Talvfelag 1 (RtgØ:1808, HS1: 6 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Djurhuus, Arant1903FAI72031600½0½½1,552218
2Morkore, Rogvi1848FAI72025630000½0,552079
3Dahl, Karl M1767FAI720164800001152031
4Jacobsen, Markus1712FAI7202989110½½351964

Thông tin kỳ thủ

Djurhuus Arant 1903 FAI Rp:2069
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
117FMNielsen Hogni Egilstoft2389FAI4,5s 01
21Simonsen Olavur2195FAI3s ½1
335GMZiska Helgi Dam2543FAI2,5w 01
439Hansen Herluf1992FAI0,5s ½1
57Olsen Wille1971FAI3w ½1
Morkore Rogvi 1848 FAI Rp:1713
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
118Eydsteinsson Silas2073FAI2w 02
22Baldursson Rani2017FAI3w 02
330FMApol Luitjen Akselsson2330FAI2,5s 02
436Petersen Elias2006FAI1,5w 02
528Gaard Ingolf1971FAI1,5s ½2
Dahl Karl M 1767 FAI Rp:1791
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
119Nielsen Jon I Horni2079FAI5s 03
23Gregersen Hedin2014FAI3,5s 03
39FMSamuelsen Carl Eli Nolsoe2184FAI2w 03
425Merkistein Suni1949FAI2s 03
58Nolsoe Rani1931FAI0w 13
Jacobsen Markus 1712 FAI Rp:2036
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
120Nielsen Torkil2042FAI2w 14
24Petersen Terji2013FAI2w 14
311Jogvansson Hjalti Toftum2021FAI2s 04
426Joensen Oli1844FAI0,5w ½4
537Solsker Tummas M.1902FAI1,5s ½4

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/13 lúc 14:00
Bàn1  Kollafjarðar Talvfelag 1Rtg-6  Sandavágs Talvfelag 1Rtg1 : 3 PGN
1.1
Djurhuus, Arant
1903-FM
Nielsen, Hogni Egilstoft
23890 - 1 PGN
1.2
Morkore, Rogvi
1848-
Eydsteinsson, Silas
20730 - 1 PGN
1.3
Dahl, Karl M
1767-
Nielsen, Jon I Horni
20790 - 1 PGN
1.4
Jacobsen, Markus
1712-
Nielsen, Torkil
20421 - 0 PGN
2. Ván ngày 2024/10/27 lúc 14:00
Bàn1  Kollafjarðar Talvfelag 1Rtg-2  Klaksvíkar Talvfelag 1Rtg1½:2½ PGN
3.1
Djurhuus, Arant
1903-
Simonsen, Olavur
2195½ - ½ PGN
3.2
Morkore, Rogvi
1848-
Baldursson, Rani
20170 - 1 PGN
3.3
Dahl, Karl M
1767-
Gregersen, Hedin
20140 - 1 PGN
3.4
Jacobsen, Markus
1712-
Petersen, Terji
20131 - 0 PGN
3. Ván ngày 2024/11/10 lúc 14:00
Bàn3  Havnar Telvingarfelag 1Rtg-1  Kollafjarðar Talvfelag 1Rtg4 : 0 PGN
2.1GM
Ziska, Helgi Dam
2543-
Djurhuus, Arant
19031 - 0 PGN
2.2FM
Apol, Luitjen Akselsson
2330-
Morkore, Rogvi
18481 - 0 PGN
2.3FM
Samuelsen, Carl Eli Nolsoe
2184-
Dahl, Karl M
17671 - 0 PGN
2.4
Jogvansson, Hjalti Toftum
2021-
Jacobsen, Markus
17121 - 0 PGN
4. Ván ngày 2024/11/24 lúc 14:00
Bàn1  Kollafjarðar Talvfelag 1Rtg-4  Havnar Telvingarfelag 2Rtg1 : 3 PGN
2.1
Djurhuus, Arant
1903-
Hansen, Herluf
1992½ - ½ PGN
2.2
Morkore, Rogvi
1848-
Petersen, Elias
20060 - 1 PGN
2.3
Dahl, Karl M
1767-
Merkistein, Suni
19490 - 1 PGN
2.4
Jacobsen, Markus
1712-
Joensen, Oli
1844½ - ½ PGN
5. Ván ngày 2025/01/12 lúc 14:00
Bàn5  Klaksvíkar Talvfelag 2Rtg-1  Kollafjarðar Talvfelag 1Rtg1½:2½ PGN
3.1
Olsen, Wille
1971-
Djurhuus, Arant
1903½ - ½ PGN
3.2
Gaard, Ingolf
1971-
Morkore, Rogvi
1848½ - ½ PGN
3.3
Nolsoe, Rani
1931-
Dahl, Karl M
17670 - 1 PGN
3.4
Solsker, Tummas M.
1902-
Jacobsen, Markus
1712½ - ½ PGN
6. Ván ngày 2025/01/26 lúc 14:00
Bàn6  Sandavágs Talvfelag 1Rtg-1  Kollafjarðar Talvfelag 1Rtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/09 lúc 14:00
Bàn2  Klaksvíkar Talvfelag 1Rtg-1  Kollafjarðar Talvfelag 1Rtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/23 lúc 14:00
Bàn1  Kollafjarðar Talvfelag 1Rtg-3  Havnar Telvingarfelag 1Rtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/09 lúc 14:00
Bàn4  Havnar Telvingarfelag 2Rtg-1  Kollafjarðar Talvfelag 1Rtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 11:00
Bàn1  Kollafjarðar Talvfelag 1Rtg-5  Klaksvíkar Talvfelag 2Rtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0