Liðkappingin 2024-25, 1. deild Ban Tổ chức | FAI |
Liên đoàn | Faroer Islands ( FAI ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Talvsamband Føroya |
Tổng trọng tài | Rógvi Egilstoft |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 min to 40 moves + 30 sec per move, then + 15 min + 30 sec per move to the rest |
Số ván | 10 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc tế |
Ngày | 2024/10/13 đến 2025/03/22 |
Rating trung bình | 2022 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 12.01.2025 19:59:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Olavur Simonsen
Giải/ Nội dung | 1. deild, 2. deild, 3. deild, 4. deild |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Hạng cá nhân | Board list |
Số ván | Đã có 60 ván cờ có thể tải về |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bốc thăm tất cả các vòng đấu
1. Ván ngày 2024/10/13 lúc 14:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Kollafjarðar Talvfelag 1 | Sandavágs Talvfelag 1 | 1 | : | 3 |
2 | Klaksvíkar Talvfelag 1 | Klaksvíkar Talvfelag 2 | 3½ | : | ½ |
3 | Havnar Telvingarfelag 1 | Havnar Telvingarfelag 2 | 4 | : | 0 |
2. Ván ngày 2024/10/27 lúc 14:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Sandavágs Talvfelag 1 | Havnar Telvingarfelag 2 | 3½ | : | ½ |
2 | Klaksvíkar Talvfelag 2 | Havnar Telvingarfelag 1 | 1½ | : | 2½ |
3 | Kollafjarðar Talvfelag 1 | Klaksvíkar Talvfelag 1 | 1½ | : | 2½ |
3. Ván ngày 2024/11/10 lúc 14:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Klaksvíkar Talvfelag 1 | Sandavágs Talvfelag 1 | 1½ | : | 2½ |
2 | Havnar Telvingarfelag 1 | Kollafjarðar Talvfelag 1 | 4 | : | 0 |
3 | Havnar Telvingarfelag 2 | Klaksvíkar Talvfelag 2 | 1½ | : | 2½ |
4. Ván ngày 2024/11/24 lúc 14:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Sandavágs Talvfelag 1 | Klaksvíkar Talvfelag 2 | 3½ | : | ½ |
2 | Kollafjarðar Talvfelag 1 | Havnar Telvingarfelag 2 | 1 | : | 3 |
3 | Klaksvíkar Talvfelag 1 | Havnar Telvingarfelag 1 | 1 | : | 3 |
5. Ván ngày 2025/01/12 lúc 14:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Havnar Telvingarfelag 1 | Sandavágs Talvfelag 1 | 2 | : | 2 |
2 | Havnar Telvingarfelag 2 | Klaksvíkar Talvfelag 1 | 1 | : | 3 |
3 | Klaksvíkar Talvfelag 2 | Kollafjarðar Talvfelag 1 | 1½ | : | 2½ |
6. Ván ngày 2025/01/26 lúc 14:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Sandavágs Talvfelag 1 | Kollafjarðar Talvfelag 1 | | : | |
2 | Klaksvíkar Talvfelag 2 | Klaksvíkar Talvfelag 1 | | : | |
3 | Havnar Telvingarfelag 2 | Havnar Telvingarfelag 1 | | : | |
7. Ván ngày 2025/02/09 lúc 14:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Havnar Telvingarfelag 2 | Sandavágs Talvfelag 1 | | : | |
2 | Havnar Telvingarfelag 1 | Klaksvíkar Talvfelag 2 | | : | |
3 | Klaksvíkar Talvfelag 1 | Kollafjarðar Talvfelag 1 | | : | |
8. Ván ngày 2025/02/23 lúc 14:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Sandavágs Talvfelag 1 | Klaksvíkar Talvfelag 1 | | : | |
2 | Kollafjarðar Talvfelag 1 | Havnar Telvingarfelag 1 | | : | |
3 | Klaksvíkar Talvfelag 2 | Havnar Telvingarfelag 2 | | : | |
9. Ván ngày 2025/03/09 lúc 14:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Klaksvíkar Talvfelag 2 | Sandavágs Talvfelag 1 | | : | |
2 | Havnar Telvingarfelag 2 | Kollafjarðar Talvfelag 1 | | : | |
3 | Havnar Telvingarfelag 1 | Klaksvíkar Talvfelag 1 | | : | |
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 11:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Sandavágs Talvfelag 1 | Havnar Telvingarfelag 1 | | : | |
2 | Klaksvíkar Talvfelag 1 | Havnar Telvingarfelag 2 | | : | |
3 | Kollafjarðar Talvfelag 1 | Klaksvíkar Talvfelag 2 | | : | |
|
|
|
|