Liðkappingin 2024-25, 1. deild

Cập nhật ngày: 12.01.2025 19:59:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Olavur Simonsen

Giải/ Nội dung1. deild, 2. deild, 3. deild, 4. deild
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5
Hạng cá nhânBoard list
Số vánĐã có 60 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Havnar Telvingarfelag 1 (RtgØ:2329, HS1: 15,5 / HS2: 9)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1FMSamuelsen, Carl Eli Nolsoe2184FAI720027711221863
2Thorsteinsson, Sjurdur2155FAI72006411½01,532001
3Jogvansson, Hjalti Toftum2021FAI720037411221800
4Hansen, Herluf1992FAI72002001½1,521913
5FMApol, Luitjen Akselsson2330FAI720246611½2,532077
6Petersen, Elias1952FAI7202725½0,511971
7Jacobsen, Heidrikur T.1928FAI7200340½0,511960
8GMZiska, Helgi Dam2543FAI720059511½2,532129
9FMPoulsen, Martin2258FAI720031511222045
10FMBerg, Olaf2176FAI7200420½0,512014
  2. Sandavágs Talvfelag 1 (RtgØ:2208, HS1: 14,5 / HS2: 9)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1FMNielsen, Hogni Egilstoft2389FAI72004041111½4,552072
2Eydsteinsson, Silas2073FAI72014431½0½0252008
3Nielsen, Jon I Horni2079FAI720210511111551942
4Nielsen, Torkil2042FAI7200242011231814
5FMEgilstoft, Rogvi2290FAI7200447½½122369
  3. Klaksvíkar Talvfelag 1 (RtgØ:2097, HS1: 11,5 / HS2: 6)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Simonsen, Olavur2195FAI72001961½½01352146
2Baldursson, Rani2017FAI72006681101342014
3Gregersen, Hedin2014FAI7200226½11½½3,551999
4Petersen, Terji2013FAI7200293100½½251965
5Nolsoe, Eydun2163FAI72002180012389
  4. Klaksvíkar Talvfelag 2 (RtgØ:1985, HS1: 6,5 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Johansen, Haldur Suni2004FAI728842500022292
2Vang, Finnbjorn1993FAI720046300022174
3Olsen, Wille1971FAI7200650½½1½½351998
4Nolsoe, Rani1931FAI7200064000031953
5Gaard, Ingolf1971FAI7200510½½½1,531885
6Skaale, Janus1960FAI7201575½0,511928
7Solsker, Tummas M.1902FAI720048010½1,531866
8Hansen Eliasen, Bogi1879DEN14616990011829
  5. Kollafjarðar Talvfelag 1 (RtgØ:1808, HS1: 6 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Djurhuus, Arant1903FAI72031600½0½½1,552218
2Morkore, Rogvi1848FAI72025630000½0,552079
3Dahl, Karl M1767FAI720164800001152031
4Jacobsen, Markus1712FAI7202989110½½351964
  6. Havnar Telvingarfelag 2 (RtgØ:1976, HS1: 6 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Berg, Margar M.1958FAI7200021000032197
2Ziska, Andrias1911FAI72005870012155
3Hansen, Joannes V.1887FAI72003070012021
4Joensen, Ossur1855FAI72020590½0,521982
5Merkistein, Suni1949FAI7200188½1½231951
6Joensen, Oli1844FAI720350000½0,531898
7Poulsen, Poul1829FAI720136201121961
8Petersen, Elias2006FAI720272501½1,531944
9Hansen, Herluf1992FAI7200200½00,522049