Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b HS1  HS2  HS3 
1KSS Cadca B *  * 24610,50
2SK Rudinska3 *  * 2236100
3CAISSA Cadca D½3 *  * 670
4KSS Cadca3 *  * 236,50
5Chess Club Turzovka123 *  * 360

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints