Svarta Hästen Höstturnering 2024

Cập nhật ngày: 22.10.2024 19:41:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: UppsalaSSS

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtgV1V2V3ĐiểmHạng HS1  HS2 
1Cala Anton0 3b0 11w- -001301,5
2Stuborn Calle0 4w0 13b0 -001104
3Berthilsson Carl0 1w1 7b- -011001,5
4Ryan Christian0 2b1 9w0 12b1902,5
5Parushev Dimitar0 6w1 10w½ 7b12,5203,5
6Jones Francis0 5b0 -1 11w-1803,5
7Lapin Jean0 11b1 3w+ 5w02304,5
8Hemmingsson Jesper0 9b0 12w1 13w01705
9Garcia Martin Kevin0 8w1 4b1 10w2502,5
10Rasmusson Max1873 12w1 5b½ 9b1,5604,5
11Ejdemo Rebecca0 7w0 1b+ 6b+2404
12Ros Persson Viktor0 10b0 8b0 4w01202,5
13Johansson Oscar1725 -1 2w1 8b13101,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)