Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Svarta Hästen Höstturnering 2024

Cập nhật ngày: 04.12.2024 22:16:03, Người tạo/Tải lên sau cùng: UppsalaSSS

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtgV1V2V3V4V5V6V7ĐiểmHạng HS1  HS2 
1Cala Anton0 3b0 11w- -0 -0 -0 -0 -001403
2Stuborn Calle0 4w0 13b0 -0 -0 -0 -0 -001208
3Berthilsson Carl0 1w1 7b- -0 -0 -0 -0 -011106
4Ryan Christian0 2b1 9w0 12b1 8w1 5b0 10w0 14b36018
5Parushev Dimitar0 6w1 10w½ 7b1 13b0 4w1 8b0 12b3,53019,5
6Jones Francis0 5b0 -1 11w- -0 -0 -0 -011007,5
7Lapin Jean0 11b1 3w+ 5w0 10b0 9w0 14w1 13b35019
8Hemmingsson Jesper0 9b0 12w1 13w0 4b0 -1 5w1 10b37018
9Garcia Martin Kevin0 8w1 4b1 10w0 12b½ 7b1 13w0 -03,54019,5
10Rasmusson Max1873 12w1 5b½ 9b1 7w1 13w1 4b1 8w5,51018
11Ejdemo Rebecca0 7w0 1b+ 6b+ -0 -0 -0 -029011
12Ros Persson Viktor0 10b0 8b0 4w0 9w½ 14b1 -1 5w2,58017,5
13Johansson Oscar1725 -1 2w1 8b1 5w1 10b0 9b1 7w52017,5
14Ekman Felix0 -0 -0 -0 -0 12w0 7b0 4w01305,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)