Svarta Hästen Höstturnering 2024

Ban Tổ chứcSvarta Hästen SK
Liên đoànSweden ( SWE )
Trưởng Ban Tổ chứcCarl Fredrik Johansson
Tổng trọng tàiCarl Fredrik Johansson
Thời gian kiểm tra (Standard)60 minuter + 30 sekunder/drag
Địa điểmSvarta Hästen
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc tế
Ngày2024/10/01 đến 2024/12/10
Rating trung bình1461
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 22.10.2024 19:41:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: UppsalaSSS

Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm xếp hạng sau ván 3(2 results missing)

HạngTênRtgV1V2V3Điểm HS1  HS2 
1Johansson Oscar1725 -1 11w1 7b1301,5
2Parushev Dimitar0 8w1 6w½ 3b12,503,5
3Lapin Jean0 4b1 10w+ 2w0204,5
4Ejdemo Rebecca0 3w0 13b+ 8b+204
5Garcia Martin Kevin0 7w1 9b1 6w202,5
6Rasmusson Max1873 12w1 2b½ 5b1,504,5
7Hemmingsson Jesper0 5b0 12w1 1w0105
8Jones Francis0 2b0 -1 4w-103,5
9Ryan Christian0 11b1 5w0 12b102,5
10Berthilsson Carl0 13w1 3b- -0101,5
11Stuborn Calle0 9w0 1b0 -0004
12Ros Persson Viktor0 6b0 7b0 9w002,5
13Cala Anton0 10b0 4w- -0001,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)