אליפות קרית בירליק בשחמט 2024. רמת ב Cập nhật ngày: 22.10.2024 23:52:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ninburg
Giải/ Nội dung | רמה א, רמה ב |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 2, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm theo số hạt nhân
Số | | Tên | Rtg | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Điểm | Hạng | HS1 |
1 | | Okatchov, Yaroslav | 1361 | ISR | * | 0 | | | | | | | 0 | 5 | 0,00 |
2 | | Shapiro, Artiom | 1496 | ISR | 1 | * | | | | | 0 | | 1 | 3 | 0,00 |
3 | | Rotbart, Itay | 1448 | ISR | | | * | | | 1 | 0 | | 1 | 4 | 0,00 |
4 | | Niv, Zvi | 1400 | ISR | | | | * | 0 | | | | 0 | 6 | 0,00 |
5 | | Kopilevich, Roman | 1323 | ISR | | | | 1 | * | | | 1 | 2 | 2 | 0,00 |
6 | | Shagalov, Denis | 1250 | ISR | | | 0 | | | * | | | 0 | 7 | 0,00 |
7 | | Gluzman, Arkady | 1421 | ISR | | 1 | 1 | | | | * | | 2 | 1 | 2,00 |
8 | | Koren, Edvard | 1200 | ISR | | | | | 0 | | | * | 0 | 8 | 0,00 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
|
|
|
|