אליפות קרית בירליק בשחמט 2024. רמת ב

Ban Tổ chứcהפועל גמביט - לקידום השחמט בקריות
Liên đoànIsrael ( ISR )
Trưởng Ban Tổ chứcGreenfeld, Anatoly 2814137
Tổng trọng tàiNinburg, Dmitri 2817136
Phó Tổng Trọng tàiGreenfeld, Anatoly 2814137
Thời gian kiểm tra (Standard)90+30
Địa điểmKiryat Bialic
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn cá nhân
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
FIDE-Event-ID389107
Ngày2024/10/10 đến 2024/12/26
Rating trung bình1362
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 22.10.2024 23:52:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ninburg

Giải/ Nội dungרמה א, רמה ב
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Xếp hạng sau ván 2, Bốc thăm/Kết quả
Bảng điểm xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bốc thăm/Kết quả

1. Ván ngày 2024/10/10 lúc 18:30
BànSốRtgWhiteKết quảBlackRtgSố
111361Okatchov, YaroslavKoren, Edvard12008
221496Shapiro, Artiom0 - 1Gluzman, Arkady14217
331448Rotbart, Itay1 - 0Shagalov, Denis12506
441400Niv, Zvi0 - 1Kopilevich, Roman13235
2. Ván ngày 2024/10/22 lúc 19:00
BànSốRtgWhiteKết quảBlackRtgSố
181200Koren, Edvard0 - 1Kopilevich, Roman13235
261250Shagalov, DenisNiv, Zvi14004
371421Gluzman, Arkady1 - 0Rotbart, Itay14483
411361Okatchov, Yaroslav0 - 1Shapiro, Artiom14962
3. Ván ngày 2024/11/07 lúc 18:30
BànSốRtgWhiteKết quảBlackRtgSố
121496Shapiro, ArtiomKoren, Edvard12008
231448Rotbart, ItayOkatchov, Yaroslav13611
341400Niv, ZviGluzman, Arkady14217
451323Kopilevich, RomanShagalov, Denis12506
4. Ván ngày 2024/11/14 lúc 18:30
BànSốRtgWhiteKết quảBlackRtgSố
181200Koren, EdvardShagalov, Denis12506
271421Gluzman, ArkadyKopilevich, Roman13235
311361Okatchov, YaroslavNiv, Zvi14004
421496Shapiro, ArtiomRotbart, Itay14483
5. Ván ngày 2024/12/05 lúc 18:30
BànSốRtgWhiteKết quảBlackRtgSố
131448Rotbart, ItayKoren, Edvard12008
241400Niv, ZviShapiro, Artiom14962
351323Kopilevich, RomanOkatchov, Yaroslav13611
461250Shagalov, DenisGluzman, Arkady14217
6. Ván ngày 2024/12/12 lúc 18:30
BànSốRtgWhiteKết quảBlackRtgSố
181200Koren, EdvardGluzman, Arkady14217
211361Okatchov, YaroslavShagalov, Denis12506
321496Shapiro, ArtiomKopilevich, Roman13235
431448Rotbart, ItayNiv, Zvi14004
7. Ván ngày 2024/12/26 lúc 19:00
BànSốRtgWhiteKết quảBlackRtgSố
141400Niv, ZviKoren, Edvard12008
251323Kopilevich, RomanRotbart, Itay14483
361250Shagalov, DenisShapiro, Artiom14962
471421Gluzman, ArkadyOkatchov, Yaroslav13611