אליפות קרית בירליק בשחמט 2024. רמת ב Cập nhật ngày: 22.10.2024 23:52:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ninburg
Giải/ Nội dung | רמה א, רמה ב |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 2, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 2(2 results missing)
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 |
1 | 7 | | Gluzman, Arkady | ISR | 1421 | הפועל גמביט - לקידום השחמט בקריות | 2 | 2,00 |
2 | 5 | | Kopilevich, Roman | ISR | 1323 | הפועל גמביט - לקידום השחמט בקריות | 2 | 0,00 |
3 | 2 | | Shapiro, Artiom | ISR | 1496 | הפועל גמביט - לקידום השחמט בקריות | 1 | 0,00 |
| 3 | | Rotbart, Itay | ISR | 1448 | הפועל גמביט - לקידום השחמט בקריות | 1 | 0,00 |
5 | 1 | | Okatchov, Yaroslav | ISR | 1361 | הפועל גמביט - לקידום השחמט בקריות | 0 | 0,00 |
| 4 | | Niv, Zvi | ISR | 1400 | הפועל גמביט - לקידום השחמט בקריות | 0 | 0,00 |
| 6 | | Shagalov, Denis | ISR | 1250 | הפועל גמביט - לקידום השחמט בקריות | 0 | 0,00 |
| 8 | | Koren, Edvard | ISR | 1200 | הפועל גמביט - לקידום השחמט בקריות | 0 | 0,00 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
|
|
|
|