אליפות קרית בירליק בשחמט 2024. רמת א

Cập nhật ngày: 23.10.2024 14:28:17, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ninburg

Giải/ Nội dungרמה א, רמה ב
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtgV1V2ĐiểmHạng HS1  HS2 
1Leibovich Semion2140 13w1 8b½1,541,52,5
2Fainberg Boris2076 14b1 7w01822
3Portnoy Mikhail2066 6w 10b001922
4Tamarin Yefim1996 15w½ 20b11,560,51
5Mishkovsky Israel1992 17b1 11w12111,5
6Rakita Efim1906 3b 14w02200
7Farag Gilad1801 18w1 2b12211
8Sabag Matan1778 19b1 1w½1,551,52,5
9Gurtovoy Boris1777 20w½ 13b00,51611,5
10Shcipko Dmitry1777 21b1 3w12311
11Daniel Hadar1756 22w1 5b01722,5
12Filiarsky Yonatan1745 16w1 15b1130,50,5
13Faran Yair1714 1b0 9w11101,52
14Broytman Ilya1710 2w0 6b02111
15Anoh Ben1697 4b½ 12w0,5141,52,5
16Khokhlov Yuriy1652 12b0 19w002012
17Toby Ohad1631 5w0 -001723
18Fridman Mike1628 7b0 21w001823
19Mishkovsky Shaul1611 8w0 16b11111,51,5
20Smilovich Eli1593 9b½ 4w00,5151,52
21Badarna Ali1541 10w0 18b11922
22Kahan Sami1517 11b0 -111211

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)