אליפות קרית בירליק בשחמט 2024. רמת א Ban Tổ chức | הפועל גמביט - לקידום השחמט בקריות |
Liên đoàn | Israel ( ISR ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Greenfeld, Anatoly 2814137 |
Tổng trọng tài | Ninburg, Dmitri 2817136 |
Phó Tổng Trọng tài | Greenfeld, Anatoly 2814137 |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90+30 |
Địa điểm | Kiryat Bialic |
Số ván | 7 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
FIDE-Event-ID | 389106 |
Ngày | 2024/10/10 đến 2024/12/26 |
Rating trung bình | 1777 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 23.10.2024 14:28:17, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ninburg
Giải/ Nội dung | רמה א, רמה ב |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
DS đấu thủ xếp theo vần
Số | | Tên | FideID | Rtg | CLB/Tỉnh |
1 | | Anoh, Ben | 2855100 | 1697 | מועדון השחמט נהריה |
2 | | Badarna, Ali | 2861070 | 1541 | מועדון שחמט הרצליה |
3 | | Broytman, Ilya | 2837412 | 1710 | הפועל גמביט - לקידום השחמט בקריות |
4 | | Daniel, Hadar | 2847035 | 1756 | מועדון השחמט נהריה |
5 | | Fainberg, Boris | 2814994 | 2076 | מכבי מתנ"ס קרית ים |
6 | | Farag, Gilad | 2863243 | 1801 | מועדון השחמט נהריה |
7 | | Faran, Yair | 2847094 | 1714 | מרכז למצוינות בשחמט |
8 | | Filiarsky, Yonatan | 2857499 | 1745 | מכבי מתנ"ס קרית ים |
9 | | Fridman, Mike | 2857472 | 1628 | הפועל גמביט - לקידום השחמט בקריות |
10 | | Gurtovoy, Boris | 2867630 | 1777 | הפועל גמביט - לקידום השחמט בקריות |
11 | | Kahan, Sami | 2822083 | 1517 | הפועל גמביט - לקידום השחמט בקריות |
12 | | Khokhlov, Yuriy | 14160757 | 1652 | מכבי מתנ"ס קרית ים |
13 | | Leibovich, Semion | 2807343 | 2140 | |
14 | | Mishkovsky, Israel | 2839474 | 1992 | הפועל גמביט - לקידום השחמט בקריות |
15 | | Mishkovsky, Shaul | 2825287 | 1611 | הפועל גמביט - לקידום השחמט בקריות |
16 | | Portnoy, Mikhail | 2804840 | 2066 | הפועל גמביט - לקידום השחמט בקריות |
17 | | Rakita, Efim | 2817381 | 1906 | מכבי מתנ"ס קרית ים |
18 | | Sabag, Matan | 2871300 | 1778 | מכבי מתנ"ס קרית ים |
19 | | Shcipko, Dmitry | 2864177 | 1777 | מכבי מתנ"ס קרית ים |
20 | | Smilovich, Eli | 2822555 | 1593 | מועדון שח חיפה והשכונות |
21 | | Tamarin, Yefim | 2807831 | 1996 | הפועל גמביט - לקידום השחמט בקריות |
22 | | Toby, Ohad | 2817403 | 1631 | אליצור מרכז שחמט צפון |
|
|
|
|