אליפות קרית בירליק בשחמט 2024. רמת א Cập nhật ngày: 03.12.2024 23:10:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ninburg
Giải/ Nội dung | רמה א, רמה ב |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bốc thăm/Kết quả3. Ván ngày 2024/11/07 lúc 18:30
Bàn | Số | | White | Rtg | Điểm | Kết quả | Điểm | | Black | Rtg | Số |
1 | 7 | | Farag, Gilad | 1801 | 2 | ½ - ½ | 2 | | Mishkovsky, Israel | 1992 | 5 |
2 | 10 | | Shcipko, Dmitry | 1777 | 2 | 1 - 0 | 2 | | Rakita, Efim | 1906 | 6 |
3 | 1 | | Leibovich, Semion | 2140 | 1½ | ½ - ½ | 1½ | | Anoh, Ben | 1697 | 15 |
4 | 4 | | Tamarin, Yefim | 1996 | 1½ | 0 - 1 | 1½ | | Sabag, Matan | 1778 | 8 |
5 | 19 | | Mishkovsky, Shaul | 1611 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Fainberg, Boris | 2076 | 2 |
6 | 11 | | Daniel, Hadar | 1756 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Faran, Yair | 1714 | 13 |
7 | 12 | | Filiarsky, Yonatan | 1745 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Badarna, Ali | 1541 | 21 |
8 | 22 | | Kahan, Sami | 1517 | 1 | 1 - 0 | ½ | | Smilovich, Eli | 1593 | 20 |
9 | 9 | | Gurtovoy, Boris | 1777 | ½ | 1 - 0 | 0 | | Khokhlov, Yuriy | 1652 | 16 |
10 | 14 | | Broytman, Ilya | 1710 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Fridman, Mike | 1628 | 18 |
11 | 3 | | Portnoy, Mikhail | 2066 | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
12 | 17 | | Toby, Ohad | 1631 | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
|
|
|
|