Mestská liga Cassovia 2024-2025 Cập nhật ngày: 07.12.2024 19:44:34, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 49
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4 |
Kho ảnh | Hiển thị kho ảnh |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | 6a | 6b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | PWG Sokol Ľubotice | * | * | 1 | | 3½ | | | | 3½ | | 3½ | | 39 | 0 | 18,5 |
2 | ŠO Štart Levoča | 3 | | * | * | ½ | | 2½ | | | | 3 | | 34 | 0 | 24 |
3 | ŠK Furča | ½ | | 3½ | | * | * | 2 | | 3½ | | | | 34 | 0 | 19 |
4 | CVČ Košice | | | 1½ | | 2 | | * | * | 3 | | 2½ | | 34 | 0 | 13,8 |
5 | ŠK Furča Akademici | ½ | | | | ½ | | 1 | | * | * | 3½ | | 27 | 0 | 3,5 |
6 | 1.ŠK Košice | ½ | | 1 | | | | 1½ | | ½ | | * | * | 23 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (3 for wins, 2 for Draws, 1 for Losses, 0 for Losses forfeit) Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
|
|
|
|