Mestská liga Cassovia 2024-2025

Cập nhật ngày: 07.12.2024 19:44:34, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 49

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Kho ảnhHiển thị kho ảnh
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. PWG Sokol Ľubotice (RtgØ:1863, Lãnh đội: DLUGOŠ Ondrej / HS1: 39 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1NANDRÁŽI, Dominik1937SVK149340861½12,531749
2VARGOŠKO, Juraj1828SVK149516571111707
3DLUGOŠ, Matej1927SVK1497630701½1,531755
4KAMINSKÝ, Ladislav1740SVK14916002½11,521538
5DOLHOSH, Oleksii1761UKR341753771111421
6DRAGULA, Miroslav1721SVK149181961½1,521622
7SLIVKA, Vasil1648SVK1494406510+231643
8MIŽÁNIN, Matej1536SVK14989441½0,511552
  2. ŠO Štart Levoča (RtgØ:1822, Lãnh đội: HORBAĽ Jozef / HS1: 34 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1MINARČÁK, Pavol1908SVK14930854110231857
3HORBAĽ, Jozef1786SVK14901269½101,531722
4ANDRÁŠ, Anton1727SVK14936526½11½341495
5HRICKO, Ondrej1759SVK1497782611221590
7HORBAĽOVÁ, Ivana1552SVK149305790½000,541463
  3. ŠK Furča (RtgØ:1830, Lãnh đội: HOVAN Jozef / HS1: 34 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1HUDÁK, Vasil1950SVK1496431710½12,541893
2TRESSA, Gerard1832SVK14945177111331487
3HOVAN, Jozef1707SVK14911140½½0½1,541548
4HVIZDOŠ, Štefan1755SVK149111591½012,541520
  4. CVČ Košice (RtgØ:1924, Lãnh đội: MATIÁŠ Ján / HS1: 34 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
2ANTAL, Jakub1991SVK149479941111950
4TRUSKOVÁ, Stela1759SVK1498187410121656
5MATIÁŠ, Ján1693SVK149405820011908
6KOČIŠ, Daniel1000SVK14995271½0½1241680
7PETRÍK, Richard1683SVK149927600½0,521380
8LUKAČÍN, Šimon1000SVK149960731½113,541474
9SOTÁK, Oliver1000SVK14996154½½121678
  5. ŠK Furča Akademici (RtgØ:1748, Lãnh đội: MEDVEĎ Dušan / HS1: 27 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1POLOMSKÝ, Tomáš1917SVK149557501111624
2LIZÁK, Peter1735SVK1497889000021855
3DUBECKÝ, Tomáš1674SVK1493131101121696
4MEDVEĎ, Dušan1664SVK149789201½1,521000
5KOSTELNÍK st., Peter1638SVK14931354½000,531548
6AZARI, Martin1601SVK149640660½½131561
7LIZÁK, Lukáš1579SVK149734050011740
8KOLESÁR, Stanislav1421SVK14983230½00,521381
  6. 1.ŠK Košice (RtgØ:1669, Lãnh đội: KAŠŠAY Peter / HS1: 23 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
3SKŘIVÁNEK, Jaroslav1658SVK149909540011937
4JUHÁR, Vladimír1614SVK149764550011786
5MARCIN, Richard1624SVK1495530000021822
6RERKO, Samuel1576SVK149640741111759
8KAŠŠAY, Peter1496SVK14975440½000,531500
9KUŠIAK, Ján1458SVK149797720011721
10PRISTAŠ, Viliam1559SVK14955725001131625
11ROHÁROVÁ, Emily Ráchel1000SVK149952200½0,521674
12DRAVECKÝ, Alexander1000SVK14990342½00,521211