Rating je aktualizovaný od. 1.12.2024
Rak Branislav doplnený na súpisku Popradu B - môže hrať od 4.kola.

3.liga D1 2024-2025

Ban Tổ chứcPKŠZ a KKŠZ
Liên đoànSlovakia ( SVK )
Trưởng Ban Tổ chứcPavol Olsansky
Tổng trọng tàiPavol Olsansky, 14930927
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min. / 40 tahov +30s/tah, 30 min + 30s/tah
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/10/20 đến 2025/04/06
Rating trung bình1666
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 02.12.2024 19:51:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 67

Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1MŠK KdV Kežmarok B * 79190
2ŠO ŠKM Stará Ľubovňa * 65916,50
MŠK Spišská Nová Ves B * 65916,50
4TJ Slovan Smižany2 * 4410,50
5ŠK Poprad-Tatry B * 313,50
6ŠK Mapak Spišská Teplica * 312,50
7ŠO Štart Levoča * 311,50
8ŠK Bijacovce2 * 6310,50
9ŠK Poprad-Tatry C3 * 3100
10ŠK Hranovnica2 * 380
11ŠO TJ Slovan Gelnica B1 * 370
12ŠK CVČ Lendak34 * 18,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints