3.liga D1 2024-2025 Cập nhật ngày: 22.10.2024 21:43:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 67
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Vresilovic, Matus | Số thứ tự | 173 | Rating | 1608 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1608 | Hiệu suất thi đấu | 0 | FIDE rtg +/- | 0 | Điểm | 0,5 | Hạng | 58 | Liên đoàn | SVK | CLB/Tỉnh | Msk Spisska Nova Ves | Số ID quốc gia | 8995 | Số ID FIDE | 14957000 | Năm sinh | 2009 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 41 | | Hudacek, Tomas | 1813 | 1813 | 0 | SVK | Sk Cvc Lendak | 0,5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|