3.liga D1 2024-2025 Cập nhật ngày: 22.10.2024 21:43:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 67
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Recky, Norbert | Số thứ tự | 171 | Rating | 1806 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1806 | Hiệu suất thi đấu | 0 | FIDE rtg +/- | 0 | Điểm | 1 | Hạng | 30 | Liên đoàn | SVK | CLB/Tỉnh | Msk Spisska Nova Ves | Số ID quốc gia | 176 | Số ID FIDE | 14904918 | Năm sinh | 1972 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 39 | | Spak, Peter | 1685 | 1685 | 0 | SVK | Sk Cvc Lendak | 0 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|