Rating je aktualizovaný k 1.1.20253.liga D1 2024-2025 Cập nhật ngày: 19.01.2025 19:35:48, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 67
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Zrost, Daniel | Số thứ tự | 169 | Rating | 1836 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1836 | Hiệu suất thi đấu | 1779 | FIDE rtg +/- | 0 | Điểm | 3 | Hạng | 37 | Liên đoàn | SVK | CLB/Tỉnh | Msk Spisska Nova Ves | Số ID quốc gia | 9496 | Số ID FIDE | 14962055 | Năm sinh | 2010 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 37 | | Stolar, Pavol | 1722 | 1722 | 0 | SVK | Sk Cvc Lendak | 0 | |
2 | 8 | | Tekeli, Jozef | 1753 | 1753 | 0 | SVK | Sk Bijacovce | 1,5 | |
3 | 25 | | Horbal, Jozef | 1782 | 1782 | 0 | SVK | So Start Levoca | 4,5 | |
4 | 53 | | Olsansky, Pavol | 1824 | 1824 | 0 | SVK | Tj Slovan Smizany | 0,5 | |
5 | 87 | | Cmil, Samuel | 1772 | 1772 | 0 | SVK | Sk Poprad-Tatry | 3 | |
6 | 192 | | Vilcko, Juraj | 1822 | 1822 | 0 | SVK | So Tj Slovan Gelnica | 2,5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|