3.liga D1 2024-2025

Ban Tổ chứcPKŠZ a KKŠZ
Liên đoànSlovakia ( SVK )
Trưởng Ban Tổ chứcPavol Olsansky
Tổng trọng tàiPavol Olsansky, 14930927
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min. / 40 tahov +30s/tah, 30 min + 30s/tah
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/10/20 đến 2025/04/06
Rating trung bình1676
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 22.10.2024 21:43:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 67

Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng xếp hạng

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
112ŠK Bijacovce1100360
23MŠK KdV Kežmarok B110035,50
5ŠO ŠKM Stará Ľubovňa110035,50
47MŠK Spišská Nová Ves B1100350
59TJ Slovan Smižany110034,50
11ŠO TJ Slovan Gelnica B110034,50
72ŠK Mapak Spišská Teplica100103,50
4ŠK Poprad-Tatry B100103,50
96ŠK CVČ Lendak1001030
108ŠO Štart Levoča100102,50
10ŠK Poprad-Tatry C100102,50
121ŠK Hranovnica1001020

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints