Rating je aktualizovaný od. 1.12.2024
Rak Branislav doplnený na súpisku Popradu B - môže hrať od 4.kola.

3.liga D1 2024-2025

Cập nhật ngày: 02.12.2024 19:51:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 67

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Bảng xếp cặp

3. Ván ngày 2024/11/24 lúc 09:00 hod.
Bàn2  ŠK Mapak Spišská TeplicaRtg-12  ŠK BijacovceRtg5½:2½
1.1
Straka, Simon
2050B4-
Moravek, Imrich
1848A7911 - 0
1.2
Skokan, Jan
1940-
Cmorej, Michal
17811 - 0
1.3
Bukovinsky, Jozef
1888-
Tekeli, Jozef
17621 - 0
1.4
Cisko, Miloslav
1810-
Kalinaj, Jozef
17091 - 0
1.5
Olexova, Laura
1633-
Sefcik, Jan
1684½ - ½
1.6
Martinko, Marek
1312-
Sefcik, Vaclav
16860 - 1
1.7
Cisko, Samuel
1518-
Izo, Alexander
16411 - 0
1.8
Mikolaj, Jan
1497-
Komara, Kristian
13470 - 1
Bàn3  MŠK KdV Kežmarok BRtg-1  ŠK HranovnicaRtg6½:1½
2.1
Belus, Benjamin
1960-
Fedor, Marian
19120 - 1
2.2
Grich, Frantisek
1860-
Fedor, Stefan
1881½ - ½
2.3
Sromovsky, Jozef
1885-
Gajan, Stefan
16431 - 0
2.4
Vestur, Rastislav
1939-
Hlavcak, Stanislav
16371 - 0
2.5
Nevicky, Nikola
1818-
Roth, Peter
16491 - 0
2.6
Duda, Daniel
1787-
Gaj, Vladimir
10401 - 0
2.7
Oravec, Anton
1723-
không có đấu thủ
0+ - -
2.8
Koscelnikova, Monika
1657-
không có đấu thủ
0+ - -
Bàn4  ŠK Poprad-Tatry BRtg-11  ŠO TJ Slovan Gelnica BRtg6½:1½
3.1
Kopnicky, Frantisek
1896A794-
Visocky, Peter
1820½ - ½
3.2
Kopnicky, Vladimir
2100A797-
Konecny, Peter
17741 - 0
3.3
Barilla, Tomas
1928-
Vilcko, Juraj
18281 - 0
3.4
Body, Stefan
1816-
Kollar, Lubomir
17621 - 0
3.5
Marko, Branislav
1843-
Furimsky, Peter
16921 - 0
3.6
Hanzely, Vladimir
1818-
Tomasko, Dusan
18251 - 0
3.7
Drozdik, Ivan
1984-
Tomasko, Dusan
16671 - 0
3.8
Janiglos, Jozef
1766-
Klea, Ondrej
16460 - 1
Bàn5  ŠO ŠKM Stará ĽubovňaRtg-10  ŠK Poprad-Tatry CRtg5 : 3
4.1
Nemergut, Matej
2050A892-
Galovic, Stefan
2019A7991 - 0
4.2
Nemergut, Patrik
1988-
Kopcak, Stanislav
1937A8001 - 0
4.3
Nemec, Igor
1912-
Polak, Dusan
19011 - 0
4.4
Nemergut, Jan
1770-
Hyros, Samuel
1921½ - ½
4.5
Kicura, Richard
1654-
Cmil, Samuel
17660 - 1
4.6
Sarvas, Juraj
1704-
Sukovsky, Igor
18180 - 1
4.7
Rybovic, Nikolas
1708-
Kostiak, Ivan
1735B8011 - 0
4.8
Kaleta, Marian
1663-
Kubica, Peter
1796½ - ½
Bàn6  ŠK CVČ LendakRtg-9  TJ Slovan SmižanyRtg4 : 4
5.1
Stolar, Pavol
1727-
Krajnak, Robert
18350 - 1
5.2
Spak, Peter
1707-
Dzimko, Adam
1621½ - ½
5.3
Zoricak, Stefan
1687-
Simko, Stefan
1686½ - ½
5.4
Hudacek, Tomas
1804-
Sofranko, Jan
16951 - 0
5.5
Stolar, Florian
1629-
Hadidom, Pavol
16831 - 0
5.6
Lizak, Martin
1534-
Zavadsky, Marian
16680 - 1
5.7
Stolar, Jan
1553-
Leskovjansky, Jakub
10000 - 1
5.8
Macaj, Stanislav
1000-
không có đấu thủ
0+ - -
Bàn7  MŠK Spišská Nová Ves BRtg-8  ŠO Štart LevočaRtg5½:2½
6.1
Konak, Jan
2103A326-
Stromp, Julius
1940B327½ - ½
6.2
Zrost, Rudolf
1918-
Minarcak, Pavol
1908A4721 - 0
6.3
Smizansky, Jozef
1907N-
Durst, Peter
1875½ - ½
6.4
Zrost, Daniel
1814-
Horbal, Jozef
1786½ - ½
6.5
Geci, Richard
1812-
Polacek, Juraj
17610 - 1
6.6
Recky, Norbert
1834-
Murin, Miroslav
17561 - 0
6.7
Graus, Samuel
1703-
Simo, Jan
16521 - 0
6.8
Vresilovic, Matus
1643-
Mikolajcak, Daniel
10001 - 0