Rating je aktualizovaný od. 1.12.2024
Rak Branislav doplnený na súpisku Popradu B - môže hrať od 4.kola.

3.liga D1 2024-2025

Cập nhật ngày: 02.12.2024 19:51:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 67

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. TJ Slovan Smižany (RtgØ:1913, HS1: 4 / HS2: 10,5)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
2Korytko, Peter208020800SVK149047993484A551½0,512050
5Krajnak, Robert183518350SVK14938936767001131860
7Jadron, Jozef178117810SVK14928329528310121902
8Zrost, Rudolf178517850SVK149139921780011818
9Zvara, Peter175317530SVK149312063761½0,511770
11Dzimko, Adam162116210SVK149690681034001½1,531812
12Simko, Stefan168616860SVK14940310765½½121727
13Sofranko, Jan169516950SVK14935163188710121717
14Hadidom, Pavol168316830SVK1493054451280011629
15Vasko, Jaroslav160716070SVK14986949119940011654
16Zavadsky, Marian166816680SVK14979330376811221564
17Onderus, Adam158115810SVK14969033103370011704
20Leskovjansky, Jakub100001000SVK1499571912893+01231608

Thông tin kỳ thủ

Korytko Peter 2080 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
2141Nemergut Matej205020500SVK2,5w ½1
Krajnak Robert 1835 SVK Rp:1735
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1111Kopnicky Frantisek189618960SVK2s 01
2142Hurtuk Radovan195619560SVK1s 02
336Stolar Pavol172717270SVK1s 11
Jadron Jozef 1781 SVK Rp:1902
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1115Body Stefan181618160SVK1w 12
2143Nemergut Patrik198819880SVK2,5w 03
Zrost Rudolf 1785 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1119Hanzely Vladimir181818180SVK2,5s 03
Zvara Peter 1753 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
2148Nemergut Jan177017700SVK1s ½4
Dzimko Adam 1621 SVK Rp:1812
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1120Drozdik Ivan198419840SVK2,5w 04
2150Chovanec Jan174617460SVK0w 15
339Spak Peter170717070SVK1w ½2
Simko Stefan 1686 SVK Rp:1727
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1121Janiglos Jozef176617660SVK1s ½5
340Zoricak Stefan168716870SVK1s ½3
Sofranko Jan 1695 SVK Rp:1717
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1123Misanek Andrej162916290SVK0,5w 16
341Hudacek Tomas180418040SVK1,5w 04
Hadidom Pavol 1683 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
343Stolar Florian162916290SVK1,5s 05
Vasko Jaroslav 1607 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
2151Kicura Richard165416540SVK1s 06
Zavadsky Marian 1668 SVK Rp:2364
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1125Kulcar Ladislav159415940SVK0,5s 17
344Lizak Martin153415340SVK0w 16
Onderus Adam 1581 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
2152Sarvas Juraj170417040SVK2w 07
Leskovjansky Jakub 1000 SVK Rp:1608
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt0000- 1K8
2155Kaleta Marian166316630SVK2,5s 08
345Stolar Jan155315530SVK0,5s 17

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/20 lúc 09:00 hod.
Bàn4  ŠK Poprad-Tatry BRtg-9  TJ Slovan SmižanyRtg3½:4½
4.1
Kopnicky, Frantisek
1896A794-
Krajnak, Robert
18351 - 0
4.2
Body, Stefan
1816-
Jadron, Jozef
17810 - 1
4.3
Hanzely, Vladimir
1818-
Zrost, Rudolf
17851 - 0
4.4
Drozdik, Ivan
1984-
Dzimko, Adam
16211 - 0
4.5
Janiglos, Jozef
1766-
Simko, Stefan
1686½ - ½
4.6
Misanek, Andrej
1629-
Sofranko, Jan
16950 - 1
4.7
Kulcar, Ladislav
1594-
Zavadsky, Marian
16680 - 1
4.8
không có đấu thủ
0-
Leskovjansky, Jakub
1000- - +
2. Ván ngày 2024/11/03 lúc 09:00 hod.
Bàn9  TJ Slovan SmižanyRtg-5  ŠO ŠKM Stará ĽubovňaRtg2 : 6
3.1
Korytko, Peter
2080A551-
Nemergut, Matej
2050A892½ - ½
3.2
Krajnak, Robert
1835-
Hurtuk, Radovan
1956A8930 - 1
3.3
Jadron, Jozef
1781-
Nemergut, Patrik
19880 - 1
3.4
Zvara, Peter
1753-
Nemergut, Jan
1770½ - ½
3.5
Dzimko, Adam
1621-
Chovanec, Jan
17461 - 0
3.6
Vasko, Jaroslav
1607-
Kicura, Richard
16540 - 1
3.7
Onderus, Adam
1581-
Sarvas, Juraj
17040 - 1
3.8
Leskovjansky, Jakub
1000-
Kaleta, Marian
16630 - 1
3. Ván ngày 2024/11/24 lúc 09:00 hod.
Bàn6  ŠK CVČ LendakRtg-9  TJ Slovan SmižanyRtg4 : 4
5.1
Stolar, Pavol
1727-
Krajnak, Robert
18350 - 1
5.2
Spak, Peter
1707-
Dzimko, Adam
1621½ - ½
5.3
Zoricak, Stefan
1687-
Simko, Stefan
1686½ - ½
5.4
Hudacek, Tomas
1804-
Sofranko, Jan
16951 - 0
5.5
Stolar, Florian
1629-
Hadidom, Pavol
16831 - 0
5.6
Lizak, Martin
1534-
Zavadsky, Marian
16680 - 1
5.7
Stolar, Jan
1553-
Leskovjansky, Jakub
10000 - 1
5.8
Macaj, Stanislav
1000-
không có đấu thủ
0+ - -
4. Ván ngày 2024/12/08 lúc 09:00 hod.
Bàn9  TJ Slovan SmižanyRtg-7  MŠK Spišská Nová Ves BRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/05 lúc 09:00 hod.
Bàn8  ŠO Štart LevočaRtg-9  TJ Slovan SmižanyRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/19 lúc 09:00 hod.
Bàn12  ŠK BijacovceRtg-9  TJ Slovan SmižanyRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/02 lúc 09:00 hod.
Bàn9  TJ Slovan SmižanyRtg-10  ŠK Poprad-Tatry CRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/16 lúc 09:00 hod.
Bàn11  ŠO TJ Slovan Gelnica BRtg-9  TJ Slovan SmižanyRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/02 lúc 09:00 hod.
Bàn9  TJ Slovan SmižanyRtg-1  ŠK HranovnicaRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/16 lúc 09:00 hod.
Bàn2  ŠK Mapak Spišská TeplicaRtg-9  TJ Slovan SmižanyRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/06 lúc 09:00 hod.
Bàn9  TJ Slovan SmižanyRtg-3  MŠK KdV Kežmarok BRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0