Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. MŠK Spišská Nová Ves B (RtgØ:1944, HS1: 3 / HS2: 5)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
3Zrost, Rudolf190719070SVK14910454179½0,511913
4Smizansky, Jozef189618960CZE3541479448N½0,511910
8Polovka, Milan188118810SVK149129101770011725
9Zrost, Daniel179117910SVK1496205594961111741
10Geci, Richard179217920SVK14968657103021111721
11Recky, Norbert180618060SVK149049181761111685
13Vresilovic, Matus160816080SVK149570008995½0,511813
14Zrost, Bystrik155915590SVK149570198996½0,511575

Thông tin kỳ thủ

Zrost Rudolf 1907 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
134Dudasko Mario191319130SVK0,5s ½1
Smizansky Jozef 1896 CZE Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
135Dudasko Stefan191019100SVK0,5w ½2
Polovka Milan 1881 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
136Stolar Pavol172517250SVK1s 03
Zrost Daniel 1791 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
137Stolar Pavol174117410SVK0w 14
Geci Richard 1792 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
138Stolarova Dana172117210SVK0s 15
Recky Norbert 1806 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
139Spak Peter168516850SVK0w 16
Vresilovic Matus 1608 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
141Hudacek Tomas181318130SVK0,5s ½7
Zrost Bystrik 1559 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
145Stolar Jan157515750SVK0,5w ½8

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/20 lúc 09:00 hod.
Bàn6  ŠK CVČ LendakRtg-7  MŠK Spišská Nová Ves BRtg3 : 5
6.1
Dudasko, Mario
1913-
Zrost, Rudolf
1907½ - ½
6.2
Dudasko, Stefan
1910-
Smizansky, Jozef
1896N½ - ½
6.3
Stolar, Pavol
1725-
Polovka, Milan
18811 - 0
6.4
Stolar, Pavol
1741-
Zrost, Daniel
17910 - 1
6.5
Stolarova, Dana
1721-
Geci, Richard
17920 - 1
6.6
Spak, Peter
1685-
Recky, Norbert
18060 - 1
6.7
Hudacek, Tomas
1813-
Vresilovic, Matus
1608½ - ½
6.8
Stolar, Jan
1575-
Zrost, Bystrik
1559½ - ½
2. Ván ngày 2024/11/03 lúc 09:00 hod.
Bàn12  ŠK BijacovceRtg-7  MŠK Spišská Nová Ves BRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/24 lúc 09:00 hod.
Bàn7  MŠK Spišská Nová Ves BRtg-8  ŠO Štart LevočaRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/12/08 lúc 09:00 hod.
Bàn9  TJ Slovan SmižanyRtg-7  MŠK Spišská Nová Ves BRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/05 lúc 09:00 hod.
Bàn7  MŠK Spišská Nová Ves BRtg-10  ŠK Poprad-Tatry CRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/19 lúc 09:00 hod.
Bàn11  ŠO TJ Slovan Gelnica BRtg-7  MŠK Spišská Nová Ves BRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/02 lúc 09:00 hod.
Bàn7  MŠK Spišská Nová Ves BRtg-1  ŠK HranovnicaRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/16 lúc 09:00 hod.
Bàn2  ŠK Mapak Spišská TeplicaRtg-7  MŠK Spišská Nová Ves BRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/02 lúc 09:00 hod.
Bàn7  MŠK Spišská Nová Ves BRtg-3  MŠK KdV Kežmarok BRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/16 lúc 09:00 hod.
Bàn4  ŠK Poprad-Tatry BRtg-7  MŠK Spišská Nová Ves BRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/06 lúc 09:00 hod.
Bàn7  MŠK Spišská Nová Ves BRtg-5  ŠO ŠKM Stará ĽubovňaRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0