Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. ŠK CVČ Lendak (RtgØ:1774, HS1: 0 / HS2: 3)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Dudasko, Mario191319130SVK149362756232½0,511907
2Dudasko, Stefan191019100SVK149362836233½0,511896
3Stolar, Pavol172517250SVK1494802862261111881
4Stolar, Pavol174117410SVK1495647062240011791
5Stolarova, Dana172117210SVK1494403062250011792
6Spak, Peter168516850SVK14982153115050011806
8Hudacek, Tomas181318130SVK149426746221½0,511608
12Stolar, Jan157515750SVK149564626236½0,511559

Thông tin kỳ thủ

Dudasko Mario 1913 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1163Zrost Rudolf190719070SVK0,5w ½1
Dudasko Stefan 1910 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1164Smizansky Jozef189618960CZE0,5s ½2
Stolar Pavol 1725 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1168Polovka Milan188118810SVK0w 13
Stolar Pavol 1741 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1169Zrost Daniel179117910SVK1s 04
Stolarova Dana 1721 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1170Geci Richard179217920SVK1w 05
Spak Peter 1685 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1171Recky Norbert180618060SVK1s 06
Hudacek Tomas 1813 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1173Vresilovic Matus160816080SVK0,5w ½7
Stolar Jan 1575 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1174Zrost Bystrik155915590SVK0,5s ½8

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/20 lúc 09:00 hod.
Bàn6  ŠK CVČ LendakRtg-7  MŠK Spišská Nová Ves BRtg3 : 5
6.1
Dudasko, Mario
1913-
Zrost, Rudolf
1907½ - ½
6.2
Dudasko, Stefan
1910-
Smizansky, Jozef
1896N½ - ½
6.3
Stolar, Pavol
1725-
Polovka, Milan
18811 - 0
6.4
Stolar, Pavol
1741-
Zrost, Daniel
17910 - 1
6.5
Stolarova, Dana
1721-
Geci, Richard
17920 - 1
6.6
Spak, Peter
1685-
Recky, Norbert
18060 - 1
6.7
Hudacek, Tomas
1813-
Vresilovic, Matus
1608½ - ½
6.8
Stolar, Jan
1575-
Zrost, Bystrik
1559½ - ½
2. Ván ngày 2024/11/03 lúc 09:00 hod.
Bàn8  ŠO Štart LevočaRtg-6  ŠK CVČ LendakRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/24 lúc 09:00 hod.
Bàn6  ŠK CVČ LendakRtg-9  TJ Slovan SmižanyRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/12/08 lúc 09:00 hod.
Bàn10  ŠK Poprad-Tatry CRtg-6  ŠK CVČ LendakRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/05 lúc 09:00 hod.
Bàn6  ŠK CVČ LendakRtg-11  ŠO TJ Slovan Gelnica BRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/19 lúc 09:00 hod.
Bàn1  ŠK HranovnicaRtg-6  ŠK CVČ LendakRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/02 lúc 09:00 hod.
Bàn6  ŠK CVČ LendakRtg-2  ŠK Mapak Spišská TeplicaRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/16 lúc 09:00 hod.
Bàn3  MŠK KdV Kežmarok BRtg-6  ŠK CVČ LendakRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/02 lúc 09:00 hod.
Bàn6  ŠK CVČ LendakRtg-4  ŠK Poprad-Tatry BRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/16 lúc 09:00 hod.
Bàn5  ŠO ŠKM Stará ĽubovňaRtg-6  ŠK CVČ LendakRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/06 lúc 09:00 hod.
Bàn6  ŠK CVČ LendakRtg-12  ŠK BijacovceRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0