Rating je aktualizovaný od. 1.12.2024
Rak Branislav doplnený na súpisku Popradu B - môže hrať od 4.kola.

3.liga D1 2024-2025

Cập nhật ngày: 02.12.2024 19:51:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 67

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. ŠO ŠKM Stará Ľubovňa (RtgØ:1917, HS1: 9 / HS2: 16,5)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Nemergut, Matej205020500SVK149231815455A8921½12,532013
2Hurtuk, Radovan195619560SVK149350315835A8931111835
3Nemergut, Patrik198819880SVK149195243811½112,531875
5Nemec, Igor191219120SVK14955245761111901
8Nemergut, Jan177017700SVK1494807980530½½131820
10Chovanec, Jan174617460SVK1494290974390011621
11Kicura, Richard165416540SVK1498575611879010131710
12Sarvas, Juraj170417040SVK1498253611534110231650
14Rybovic, Nikolas170817080SVK1494079570271111735
15Kaleta, Marian166316630SVK14935066478511½2,531265
18Rybovic, Mikulas159315930SVK149407877280+110
20Rybovic, Alex152915290SVK1497216610580+110

Thông tin kỳ thủ

Nemergut Matej 2050 SVK Rp:2286
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
122Stromp Julius194019400SVK1,5w 11
22Korytko Peter208020800SVK0,5s ½1
381Galovic Stefan201920190SVK0,5w 11
Hurtuk Radovan 1956 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
252Krajnak Robert183518350SVK1w 12
Nemergut Patrik 1988 SVK Rp:2148
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
123Minarcak Pavol190819080SVK1,5s ½2
254Jadron Jozef178117810SVK1s 13
382Kopcak Stanislav193719370SVK0,5s 12
Nemec Igor 1912 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
383Polak Dusan190119010SVK0w 13
Nemergut Jan 1770 SVK Rp:1695
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
125Horbal Jozef178617860SVK2w 03
256Zvara Peter175317530SVK0,5w ½4
385Hyros Samuel192119210SVK2,5s ½4
Chovanec Jan 1746 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
258Dzimko Adam162116210SVK1,5s 05
Kicura Richard 1654 SVK Rp:1585
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
127Murin Miroslav175617560SVK2s 04
262Vasko Jaroslav160716070SVK0w 16
387Cmil Samuel176617660SVK1w 05
Sarvas Juraj 1704 SVK Rp:1775
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
131Horbalova Ivana155215520SVK1w 15
2183Onderus Adam158115810SVK0s 17
388Sukovsky Igor181818180SVK1,5s 06
Rybovic Nikolas 1708 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
389Kostiak Ivan173517350SVK1w 17
Kaleta Marian 1663 SVK Rp:1538
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
133Mikolajcak Daniel100001000SVK0s 16
2185Leskovjansky Jakub100001000SVK2w 18
390Kubica Peter179617960SVK1,5s ½8
Rybovic Mikulas 1593 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt0000- 1K7
Rybovic Alex 1529 SVK Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt0000- 1K8

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/20 lúc 09:00 hod.
Bàn5  ŠO ŠKM Stará ĽubovňaRtg-8  ŠO Štart LevočaRtg5½:2½
5.1
Nemergut, Matej
2050A892-
Stromp, Julius
1940B3271 - 0
5.2
Nemergut, Patrik
1988-
Minarcak, Pavol
1908A472½ - ½
5.3
Nemergut, Jan
1770-
Horbal, Jozef
17860 - 1
5.4
Kicura, Richard
1654-
Murin, Miroslav
17560 - 1
5.5
Sarvas, Juraj
1704-
Horbalova, Ivana
1552B8301 - 0
5.6
Kaleta, Marian
1663-
Mikolajcak, Daniel
10001 - 0
5.7
Rybovic, Mikulas
1593-
không có đấu thủ
0+ - -
5.8
Rybovic, Alex
1529-
không có đấu thủ
0+ - -
2. Ván ngày 2024/11/03 lúc 09:00 hod.
Bàn9  TJ Slovan SmižanyRtg-5  ŠO ŠKM Stará ĽubovňaRtg2 : 6
3.1
Korytko, Peter
2080A551-
Nemergut, Matej
2050A892½ - ½
3.2
Krajnak, Robert
1835-
Hurtuk, Radovan
1956A8930 - 1
3.3
Jadron, Jozef
1781-
Nemergut, Patrik
19880 - 1
3.4
Zvara, Peter
1753-
Nemergut, Jan
1770½ - ½
3.5
Dzimko, Adam
1621-
Chovanec, Jan
17461 - 0
3.6
Vasko, Jaroslav
1607-
Kicura, Richard
16540 - 1
3.7
Onderus, Adam
1581-
Sarvas, Juraj
17040 - 1
3.8
Leskovjansky, Jakub
1000-
Kaleta, Marian
16630 - 1
3. Ván ngày 2024/11/24 lúc 09:00 hod.
Bàn5  ŠO ŠKM Stará ĽubovňaRtg-10  ŠK Poprad-Tatry CRtg5 : 3
4.1
Nemergut, Matej
2050A892-
Galovic, Stefan
2019A7991 - 0
4.2
Nemergut, Patrik
1988-
Kopcak, Stanislav
1937A8001 - 0
4.3
Nemec, Igor
1912-
Polak, Dusan
19011 - 0
4.4
Nemergut, Jan
1770-
Hyros, Samuel
1921½ - ½
4.5
Kicura, Richard
1654-
Cmil, Samuel
17660 - 1
4.6
Sarvas, Juraj
1704-
Sukovsky, Igor
18180 - 1
4.7
Rybovic, Nikolas
1708-
Kostiak, Ivan
1735B8011 - 0
4.8
Kaleta, Marian
1663-
Kubica, Peter
1796½ - ½
4. Ván ngày 2024/12/08 lúc 09:00 hod.
Bàn11  ŠO TJ Slovan Gelnica BRtg-5  ŠO ŠKM Stará ĽubovňaRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/05 lúc 09:00 hod.
Bàn5  ŠO ŠKM Stará ĽubovňaRtg-1  ŠK HranovnicaRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/19 lúc 09:00 hod.
Bàn2  ŠK Mapak Spišská TeplicaRtg-5  ŠO ŠKM Stará ĽubovňaRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/02 lúc 09:00 hod.
Bàn5  ŠO ŠKM Stará ĽubovňaRtg-3  MŠK KdV Kežmarok BRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/16 lúc 09:00 hod.
Bàn4  ŠK Poprad-Tatry BRtg-5  ŠO ŠKM Stará ĽubovňaRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/02 lúc 09:00 hod.
Bàn5  ŠO ŠKM Stará ĽubovňaRtg-12  ŠK BijacovceRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/16 lúc 09:00 hod.
Bàn5  ŠO ŠKM Stará ĽubovňaRtg-6  ŠK CVČ LendakRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/06 lúc 09:00 hod.
Bàn7  MŠK Spišská Nová Ves BRtg-5  ŠO ŠKM Stará ĽubovňaRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0